Bản dịch của từ Rebutting trong tiếng Việt

Rebutting

Verb

Rebutting (Verb)

ɹibˈʌtɪŋ
ɹɪbˈʌtɪŋ
01

Tuyên bố hoặc chứng minh rằng (bằng chứng hoặc lời buộc tội) là sai.

Claim or prove that evidence or an accusation is false

Ví dụ

She is rebutting the claim about poverty in the city.

Cô ấy đang phản bác tuyên bố về nghèo đói trong thành phố.

He is not rebutting the accusations made by the local community.

Anh ấy không phản bác các cáo buộc từ cộng đồng địa phương.

Are you rebutting the evidence presented in the social report?

Bạn có đang phản bác bằng chứng trong báo cáo xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rebutting

Không có idiom phù hợp