Bản dịch của từ Rebutting trong tiếng Việt
Rebutting

Rebutting (Verb)
Tuyên bố hoặc chứng minh rằng (bằng chứng hoặc lời buộc tội) là sai.
Claim or prove that evidence or an accusation is false.
She is rebutting the claim about poverty in the city.
Cô ấy đang phản bác tuyên bố về nghèo đói trong thành phố.
He is not rebutting the accusations made by the local community.
Anh ấy không phản bác các cáo buộc từ cộng đồng địa phương.
Are you rebutting the evidence presented in the social report?
Bạn có đang phản bác bằng chứng trong báo cáo xã hội không?
Họ từ
Từ "rebutting" xuất phát từ động từ "rebut", có nghĩa là bác bỏ một lập luận hoặc một quan điểm nào đó bằng cách đưa ra chứng cứ hoặc lý lẽ ngược lại. Trong tiếng Anh, "rebutting" thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và tranh luận. Tuy nhiên, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này; cả hai đều sử dụng "rebutting" với nghĩa và phát âm tương tự.
Từ "rebutting" có nguồn gốc từ động từ Latinh "rebuttare", có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "phản bác". Trong ngữ cảnh pháp lý và truyền thông, "rebut" mang ý nghĩa bác bỏ hoặc chống lại một lập luận hay giả thuyết nào đó. Sự phát triển của từ này từ việc phản bác thông qua lý lẽ đã hình thành nên nghĩa hiện tại, thể hiện sự đối kháng một cách có hệ thống đối với các quan điểm hoặc tuyên bố khác.
Từ "rebutting" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt là trong ngữ cảnh Viết và Đọc, nơi người viết có thể sử dụng để phản bác một lập luận eller quan điểm. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được dùng trong các cuộc tranh luận, bài luận pháp lý hoặc phân tích lý lẽ. Việc sử dụng từ "rebutting" nằm trong phạm vi ngôn ngữ học thuật, phản ánh sự cần thiết của kỹ năng phản biện và lập luận trong các tình huống giao tiếp nâng cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp