Bản dịch của từ Rebutter trong tiếng Việt
Rebutter
Noun [U/C]
Rebutter (Noun)
ɹɪbˈʌɾəɹ
ɹɪbˈʌɾəɹ
01
Câu trả lời của bị đơn đối với lời từ chối của nguyên đơn.
A defendant's reply to the plaintiff's surrejoinder.
Ví dụ
The rebutter addressed the plaintiff's claims in court.
Người đáp trả đã đối phó với các cáo buộc của nguyên đơn trong tòa án.
The lawyer prepared a strong rebutter for the upcoming trial.
Luật sư đã chuẩn bị một bản đáp trả mạnh mẽ cho phiên tòa sắp tới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rebutter
Không có idiom phù hợp