Bản dịch của từ Reply trong tiếng Việt
Reply
Reply (Noun)
She received a prompt reply to her email inquiry.
Cô ấy nhận được một câu trả lời nhanh chóng cho câu hỏi qua email của mình.
The company's social media team manages customer replies efficiently.
Nhóm truyền thông xã hội của công ty quản lý phản hồi của khách hàng một cách hiệu quả.
Kết hợp từ của Reply (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Standard reply Phản hồi tiêu chuẩn | She sent a standard reply to all the party invitations. Cô ấy đã gửi một câu trả lời tiêu chuẩn cho tất cả các lời mời đến dự tiệc. |
Suitable reply Phản hồi thích hợp | A suitable reply can diffuse tense social situations. Một câu trả lời thích hợp có thể làm dịu tình hình xã hội căng thẳng. |
Muffled reply Câu trả lời lờ đờ | She gave a muffled reply when asked about her personal life. Cô ấy đáp trả mờ nhạt khi được hỏi về cuộc sống cá nhân của mình. |
Formal reply Trả lời chính thức | A formal reply is expected for the wedding invitation. Một phản hồi chính thức được mong đợi cho lời mời cưới. |
Satisfactory reply Phản hồi hài lòng | She provided a satisfactory reply to the social media inquiry. Cô ấy đã cung cấp một câu trả lời đáng chấp nhận cho yêu cầu trên mạng xã hội. |
Reply (Verb)
She replied to his message promptly.
Cô ấy trả lời tin nhắn của anh ấy ngay lập tức.
He always replies to comments on his social media posts.
Anh ấy luôn trả lời những bình luận trên bài đăng trên mạng xã hội của mình.
Kết hợp từ của Reply (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A chance to reply Cơ hội để trả lời | She finally had a chance to reply to his message. Cô ấy cuối cùng có cơ hội trả lời tin nhắn của anh ấy. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp