Bản dịch của từ Reply trong tiếng Việt

Reply

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reply (Noun)

ɹiplˈɑɪ
ɹɪplˈɑɪ
01

Một câu trả lời bằng lời nói hoặc bằng văn bản.

A verbal or written answer.

Ví dụ

She received a prompt reply to her email inquiry.

Cô ấy nhận được một câu trả lời nhanh chóng cho câu hỏi qua email của mình.

The company's social media team manages customer replies efficiently.

Nhóm truyền thông xã hội của công ty quản lý phản hồi của khách hàng một cách hiệu quả.

His reply to the interview question was well thought out.

Câu trả lời của anh ấy cho câu hỏi phỏng vấn đã được suy nghĩ kỹ lưỡng.

Dạng danh từ của Reply (Noun)

SingularPlural

Reply

Replies

Kết hợp từ của Reply (Noun)

CollocationVí dụ

Suitable reply

Phản hồi phù hợp

A suitable reply encourages open communication in social discussions.

Một phản hồi phù hợp khuyến khích giao tiếp cởi mở trong các cuộc thảo luận xã hội.

Evasive reply

Câu trả lời lẩn tránh

Her evasive reply confused everyone at the social gathering last night.

Câu trả lời lấp lửng của cô ấy khiến mọi người bối rối tại buổi tiệc tối qua.

Correct reply

Phản hồi đúng

A correct reply can improve social interactions during the ielts speaking test.

Một phản hồi đúng có thể cải thiện các tương tác xã hội trong bài thi ielts.

Short reply

Trả lời ngắn

John always gives a short reply during our group discussions.

John luôn đưa ra một câu trả lời ngắn gọn trong các buổi thảo luận nhóm.

Quick reply

Phản hồi nhanh

John sent a quick reply to sarah's message about the meeting.

John đã gửi một phản hồi nhanh cho tin nhắn của sarah về cuộc họp.

Reply (Verb)

ɹiplˈɑɪ
ɹɪplˈɑɪ
01

Nói điều gì đó để đáp lại điều gì đó ai đó đã nói.

Say something in response to something someone has said.

Ví dụ

She replied to his message promptly.

Cô ấy trả lời tin nhắn của anh ấy ngay lập tức.

He always replies to comments on his social media posts.

Anh ấy luôn trả lời những bình luận trên bài đăng trên mạng xã hội của mình.

They replied to the invitation with a polite thank you.

Họ trả lời lời mời bằng một câu cảm ơn lịch sự.

Dạng động từ của Reply (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reply

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Replied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Replied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Replies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Replying

Kết hợp từ của Reply (Verb)

CollocationVí dụ

A chance to reply

Cơ hội để trả lời

She finally had a chance to reply to his message.

Cô ấy cuối cùng có cơ hội trả lời tin nhắn của anh ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reply cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Anyway, not until halfway through the trip did I realize I was far away from the city and when I questioned my uncle, he “yeah we're going to Atlantic City, it's a beach house [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Reply

Không có idiom phù hợp