Bản dịch của từ Reply trong tiếng Việt
Reply

Reply (Noun)
She received a prompt reply to her email inquiry.
Cô ấy nhận được một câu trả lời nhanh chóng cho câu hỏi qua email của mình.
The company's social media team manages customer replies efficiently.
Nhóm truyền thông xã hội của công ty quản lý phản hồi của khách hàng một cách hiệu quả.
His reply to the interview question was well thought out.
Câu trả lời của anh ấy cho câu hỏi phỏng vấn đã được suy nghĩ kỹ lưỡng.
Dạng danh từ của Reply (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reply | Replies |
Kết hợp từ của Reply (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Suitable reply Phản hồi phù hợp | A suitable reply encourages open communication in social discussions. Một phản hồi phù hợp khuyến khích giao tiếp cởi mở trong các cuộc thảo luận xã hội. |
Evasive reply Câu trả lời lẩn tránh | Her evasive reply confused everyone at the social gathering last night. Câu trả lời lấp lửng của cô ấy khiến mọi người bối rối tại buổi tiệc tối qua. |
Correct reply Phản hồi đúng | A correct reply can improve social interactions during the ielts speaking test. Một phản hồi đúng có thể cải thiện các tương tác xã hội trong bài thi ielts. |
Short reply Trả lời ngắn | John always gives a short reply during our group discussions. John luôn đưa ra một câu trả lời ngắn gọn trong các buổi thảo luận nhóm. |
Quick reply Phản hồi nhanh | John sent a quick reply to sarah's message about the meeting. John đã gửi một phản hồi nhanh cho tin nhắn của sarah về cuộc họp. |
Reply (Verb)
She replied to his message promptly.
Cô ấy trả lời tin nhắn của anh ấy ngay lập tức.
He always replies to comments on his social media posts.
Anh ấy luôn trả lời những bình luận trên bài đăng trên mạng xã hội của mình.
They replied to the invitation with a polite thank you.
Họ trả lời lời mời bằng một câu cảm ơn lịch sự.
Dạng động từ của Reply (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reply |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Replied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Replied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Replies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Replying |
Kết hợp từ của Reply (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A chance to reply Cơ hội để trả lời | She finally had a chance to reply to his message. Cô ấy cuối cùng có cơ hội trả lời tin nhắn của anh ấy. |
Họ từ
Từ "reply" trong tiếng Anh có nghĩa là phản hồi hoặc trả lời một câu hỏi hoặc một yêu cầu. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này có thể được dùng ở cả dạng danh từ và động từ. Tại Anh và Mỹ, "reply" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "reply" có thể xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ưa chuộng ngôn ngữ khẩu ngữ với nhiều biến thể hơn. Trong văn viết, cả hai biến thể đều giữ nguyên cấu trúc và nghĩa của từ.
Từ "reply" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "replicare", có nghĩa là "lặp lại" hoặc "trả lại". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (lại) và động từ "plicare" (gấp lại). Trong tiếng Anh, "reply" đã được ghi nhận từ thế kỷ 14 và mang nghĩa là phản hồi hoặc trả lời lại một câu hỏi hoặc yêu cầu. Sự kết hợp giữa lặp lại và trả lại trong nguồn gốc từ ngữ này làm nổi bật tính chất giao tiếp hai chiều trong ngữ nghĩa hiện tại của từ.
Từ "reply" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người tham gia thường cần đưa ra ý kiến hoặc phản hồi. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "reply" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp, chẳng hạn như khi trả lời email, tin nhắn hoặc câu hỏi. Từ này có ý nghĩa quan trọng trong việc thể hiện sự tương tác và giao tiếp giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
