Bản dịch của từ Recalculates trong tiếng Việt
Recalculates

Recalculates (Verb)
The city recalculates its budget every year to meet social needs.
Thành phố điều chỉnh ngân sách hàng năm để đáp ứng nhu cầu xã hội.
The government does not recalculates the social welfare funds effectively.
Chính phủ không điều chỉnh quỹ phúc lợi xã hội một cách hiệu quả.
Why does the committee recalculates the social program costs annually?
Tại sao ủy ban điều chỉnh chi phí chương trình xã hội hàng năm?
Tính toán lại.
Calculate again.
The government recalculates social benefits every year based on inflation rates.
Chính phủ tính toán lại các phúc lợi xã hội hàng năm dựa trên tỷ lệ lạm phát.
The committee does not recalculates the budget for social programs this month.
Ủy ban không tính toán lại ngân sách cho các chương trình xã hội tháng này.
Do social workers recalculates their funding needs regularly for better support?
Các nhân viên xã hội có tính toán lại nhu cầu tài chính thường xuyên để hỗ trợ tốt hơn không?
Dạng động từ của Recalculates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recalculate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recalculated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recalculated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recalculates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recalculating |
Họ từ
Từ "recalculates" là động từ có nghĩa là tính toán lại một giá trị hoặc số liệu nào đó, thường xảy ra trong bối cảnh khoa học, toán học hoặc công nghệ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và tài chính. Phiên bản Anh (British English) cũng sử dụng "recalculates" nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày hơn. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau tùy theo từng vùng miền.
Từ "recalculates" xuất phát từ tiền tố Latinh "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và động từ "calculare", nghĩa là "tính toán". "Calculare" có nguồn gốc từ từ "calculus", có nghĩa là "đá cuội" và chỉ hoạt động tính toán thông qua việc đếm đá cuội. Ngày nay, "recalculates" chỉ hành động tính toán lại, thường ám chỉ việc sửa đổi hoặc điều chỉnh số liệu dựa trên thông tin mới, phản ánh sự phát triển trong công nghệ và phân tích dữ liệu.
Từ "recalculates" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp tính toán, phân tích dữ liệu hoặc điều chỉnh số liệu trong các lĩnh vực như toán học, tài chính hoặc khoa học. Ngoài ra, "recalculates" cũng có thể xuất hiện trong các tình huống thực tế liên quan đến tài chính cá nhân hoặc công việc, khi cần xác định lại thông tin hoặc kết quả trước đó.