Bản dịch của từ Recase trong tiếng Việt
Recase

Recase (Verb)
They will recase the community center to improve social activities for everyone.
Họ sẽ làm lại trung tâm cộng đồng để cải thiện hoạt động xã hội cho mọi người.
The city council did not recase the park despite community requests.
Hội đồng thành phố đã không làm lại công viên mặc dù có yêu cầu từ cộng đồng.
Will they recase the library to better serve local residents?
Liệu họ có làm lại thư viện để phục vụ tốt hơn cho cư dân địa phương không?
They will recase the community library's old books next month.
Họ sẽ tái gắn lại những cuốn sách cũ của thư viện cộng đồng vào tháng sau.
The volunteers did not recase the damaged books in time.
Các tình nguyện viên đã không tái gắn lại những cuốn sách hư hỏng kịp thời.
Will the school recase its library books this year?
Trường có tái gắn lại sách trong thư viện năm nay không?
Từ "recase" có nghĩa là chuyển đổi kiểu chữ của văn bản từ định dạng này sang định dạng khác, thường liên quan đến việc thay đổi chữ hoa và chữ thường. Từ này không có sự khác biệt nghĩa rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "recase" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong môi trường công nghệ thông tin và lập trình. Việc sử dụng từ này thường gặp trong các thao tác xử lý văn bản và quản lý dữ liệu.
Từ "recase" xuất phát từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa", kết hợp với danh từ "case" từ tiếng Latin "casus", chỉ tình huống hoặc trường hợp. Nguyên thủy, "recase" ám chỉ việc đặt lại vào một tình huống hay cố định nào đó. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin để chỉ hành động thay đổi lại kiểu chữ (case) của văn bản. Sự chuyển đổi này phản ánh một quá trình lặp lại, làm nổi bật chức năng tái cấu trúc của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "recase" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Viết, nơi từ vựng có xu hướng mang tính học thuật cao hơn. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác như lập trình máy tính và kỹ thuật, "recase" thường được sử dụng để chỉ việc thay đổi hoặc điều chỉnh cấu trúc của một chương trình hay hệ thống. Tình huống phổ biến liên quan đến "recase" bao gồm việc cải tiến mã nguồn hoặc nâng cấp các ứng dụng phần mềm.