Bản dịch của từ Recesses trong tiếng Việt

Recesses

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recesses (Noun)

ɹˈisɛsəz
ɹˈisɛsəz
01

Những nơi xa xôi, bí mật hoặc ẩn giấu.

Remote secret or hidden places.

Ví dụ

The children explored the recesses of the playground during recess.

Trẻ em khám phá những khu vực ẩn trong sân chơi vào giờ nghỉ.

There are no dark recesses in the school where students are not allowed.

Không có những khu vực ẩn tối trong trường mà học sinh không được phép.

Have you ever discovered any secret recesses in your school campus?

Bạn đã từng phát hiện ra những khu vực ẩn bí mật nào trên khuôn viên trường của mình chưa?

Exploring the recesses of the forest was an adventure.

Khám phá những khu vực sâu thẳm của rừng là một cuộc phiêu lưu.

There are no recesses in the bustling city center.

Không có những khu vực sâu thẳm trong trung tâm thành phố nhộn nhịp.

Dạng danh từ của Recesses (Noun)

SingularPlural

Recess

Recesses

Recesses (Verb)

ɹˈisɛsəz
ɹˈisɛsəz
01

Giải tán để nghỉ ngơi.

Dismiss for a break.

Ví dụ

The teacher recesses the class for lunch at noon.

Giáo viên giải lao lớp học cho bữa trưa vào buổi trưa.

The students dislike when the teacher recesses them during exams.

Học sinh không thích khi giáo viên giải lao họ trong kỳ thi.

Does the school recesses students for outdoor activities in the afternoon?

Trường có giải lao học sinh cho hoạt động ngoài trời vào buổi chiều không?

Students often recesses during long study sessions for better focus.

Học sinh thường nghỉ giữa các buổi học dài để tập trung tốt hơn.

It is not advisable to recesses too frequently during important exams.

Không khuyến khích nghỉ quá thường xuyên trong các kì thi quan trọng.

Dạng động từ của Recesses (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recess

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recessed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recessed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recesses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recessing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recesses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: Both the stock market and the housing market followed similar falling trends during the economic [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] As an experienced financial analyst, Jennifer could foresee an upcoming based on the current economic indicators and trends she analysed [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Recesses

Không có idiom phù hợp