Bản dịch của từ Recesses trong tiếng Việt
Recesses

Recesses (Noun)
The children explored the recesses of the playground during recess.
Trẻ em khám phá những khu vực ẩn trong sân chơi vào giờ nghỉ.
There are no dark recesses in the school where students are not allowed.
Không có những khu vực ẩn tối trong trường mà học sinh không được phép.
Have you ever discovered any secret recesses in your school campus?
Bạn đã từng phát hiện ra những khu vực ẩn bí mật nào trên khuôn viên trường của mình chưa?
Exploring the recesses of the forest was an adventure.
Khám phá những khu vực sâu thẳm của rừng là một cuộc phiêu lưu.
There are no recesses in the bustling city center.
Không có những khu vực sâu thẳm trong trung tâm thành phố nhộn nhịp.
Dạng danh từ của Recesses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Recess | Recesses |
Recesses (Verb)
Giải tán để nghỉ ngơi.
Dismiss for a break.
The teacher recesses the class for lunch at noon.
Giáo viên giải lao lớp học cho bữa trưa vào buổi trưa.
The students dislike when the teacher recesses them during exams.
Học sinh không thích khi giáo viên giải lao họ trong kỳ thi.
Does the school recesses students for outdoor activities in the afternoon?
Trường có giải lao học sinh cho hoạt động ngoài trời vào buổi chiều không?
Students often recesses during long study sessions for better focus.
Học sinh thường nghỉ giữa các buổi học dài để tập trung tốt hơn.
It is not advisable to recesses too frequently during important exams.
Không khuyến khích nghỉ quá thường xuyên trong các kì thi quan trọng.
Dạng động từ của Recesses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recessing |
Họ từ
Từ
Từ "recesses" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recessus", mang nghĩa là "sự lùi lại" hoặc "khoảng trống". Trong lịch sử, từ này được dùng để chỉ những khu vực bị ẩn khuất hoặc lùi vào phía trong, thường trong ngữ cảnh không gian vật lý hoặc tâm lý. Ngày nay, "recesses" thường ám chỉ những chỗ sâu trong tâm trí hoặc những khu vực chưa được khám phá, phản ánh bản chất lẩn sâu của tư duy và cảm xúc con người.
Từ "recesses" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về không gian học tập hoặc ý tưởng trừu tượng. Trong văn cảnh khác, "recesses" thường được sử dụng để chỉ những nơi kín đáo hoặc những khía cạnh ẩn sâu bên trong, ví dụ như trong tâm lý học và kiến trúc. Từ này thể hiện sắc thái của sự sâu lắng và tìm hiểu nội tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

