Bản dịch của từ Recessionary trong tiếng Việt
Recessionary

Recessionary (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của suy thoái kinh tế, đặc biệt là suy thoái kinh tế.
Relating to or characteristic of a recession especially of an economic recession.
Many families face recessionary challenges during economic downturns like 2020.
Nhiều gia đình gặp khó khăn do suy thoái kinh tế như năm 2020.
Recessionary effects are not visible in our community's growth this year.
Những tác động suy thoái không thấy rõ trong sự phát triển của cộng đồng năm nay.
Are recessionary trends affecting job opportunities in cities like Detroit?
Liệu các xu hướng suy thoái có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm ở Detroit không?
Họ từ
"Recessionary" là một tính từ dùng để chỉ điều gì đó liên quan đến suy thoái kinh tế, tức là giai đoạn mà hoạt động kinh tế suy giảm, sản xuất và tiêu dùng giảm sút. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác nhau nhẹ giữa hai phiên bản. "Recessionary" thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh tế để mô tả chính sách, tình trạng hoặc tác động do suy thoái kinh tế gây ra.
Từ "recessionary" xuất phát từ gốc Latin "recessio", có nghĩa là "sự rút lui" hoặc "sự lùi lại". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế để chỉ các giai đoạn suy thoái, khi hoạt động kinh tế giảm sút. Sự phát triển của từ này từ các khái niệm về rút lui và giảm tốc độ có liên quan mật thiết đến các tình huống kinh tế tiêu cực hiện nay, cho thấy mối liên hệ giữa nguyên nhân và hậu quả trong hệ thống kinh tế.
Từ "recessionary" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh kinh tế, cụ thể là trong các bài viết và bài nói của IELTS liên quan đến chủ đề kinh tế học. Tần suất sử dụng từ này ở cả bốn thành phần của IELTS là tương đối thấp do tính chuyên môn của nó, nhưng lại thường thấy trong các tài liệu về chu kỳ kinh tế và chính sách tài chính. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận về suy thoái kinh tế, tác động của nó đến thị trường lao động hay các biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp trong giai đoạn khủng hoảng.