Bản dịch của từ Recharging trong tiếng Việt
Recharging

Recharging (Noun)
Recharging social energy is essential after long community meetings.
Nạp lại năng lượng xã hội là cần thiết sau các cuộc họp cộng đồng dài.
Recharging social energy doesn't happen without time for self-care.
Nạp lại năng lượng xã hội không xảy ra nếu không có thời gian chăm sóc bản thân.
How do you suggest recharging social energy during busy events?
Bạn gợi ý cách nào để nạp lại năng lượng xã hội trong các sự kiện bận rộn?
Họ từ
"Recharging" là một từ tiếng Anh sử dụng để chỉ quá trình nạp điện cho thiết bị điện tử hoặc phục hồi năng lượng, sức sống cho con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm. "Recharging" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩn dụ, nói về việc lấy lại tinh thần hoặc động lực. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở cách sử dụng một số từ khác trong câu, nhưng "recharging" vẫn giữ nguyên nghĩa cốt lõi trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "recharging" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" trong tiếng La Tinh, có nghĩa là "làm lại", kết hợp với động từ "charge", từ tiếng Pháp cổ "charger", có nghĩa là "sạc" hoặc "gánh vác". Khái niệm này ban đầu được áp dụng trong lĩnh vực điện và năng lượng, chỉ hành động nạp lại năng lượng cho pin hoặc thiết bị. Ngày nay, "recharging" không chỉ ám chỉ về mặt vật lý mà còn được mở rộng sang các lĩnh vực tâm lý và xã hội, thể hiện quá trình phục hồi sức lực và năng lượng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "recharging" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thảo luận về các khía cạnh liên quan đến năng lượng và sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, "recharging" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, liên quan đến việc sạc điện thoại hoặc thiết bị điện tử, cũng như trong tâm lý học, khi nói về việc làm mới sức lực và tinh thần. Từ này mang lại ý nghĩa về việc phục hồi và nâng cao hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



