Bản dịch của từ Recharging trong tiếng Việt
Recharging

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Recharging" là một từ tiếng Anh sử dụng để chỉ quá trình nạp điện cho thiết bị điện tử hoặc phục hồi năng lượng, sức sống cho con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm. "Recharging" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩn dụ, nói về việc lấy lại tinh thần hoặc động lực. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở cách sử dụng một số từ khác trong câu, nhưng "recharging" vẫn giữ nguyên nghĩa cốt lõi trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "recharging" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" trong tiếng La Tinh, có nghĩa là "làm lại", kết hợp với động từ "charge", từ tiếng Pháp cổ "charger", có nghĩa là "sạc" hoặc "gánh vác". Khái niệm này ban đầu được áp dụng trong lĩnh vực điện và năng lượng, chỉ hành động nạp lại năng lượng cho pin hoặc thiết bị. Ngày nay, "recharging" không chỉ ám chỉ về mặt vật lý mà còn được mở rộng sang các lĩnh vực tâm lý và xã hội, thể hiện quá trình phục hồi sức lực và năng lượng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "recharging" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thảo luận về các khía cạnh liên quan đến năng lượng và sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, "recharging" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, liên quan đến việc sạc điện thoại hoặc thiết bị điện tử, cũng như trong tâm lý học, khi nói về việc làm mới sức lực và tinh thần. Từ này mang lại ý nghĩa về việc phục hồi và nâng cao hiệu suất.
Họ từ
"Recharging" là một từ tiếng Anh sử dụng để chỉ quá trình nạp điện cho thiết bị điện tử hoặc phục hồi năng lượng, sức sống cho con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm. "Recharging" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩn dụ, nói về việc lấy lại tinh thần hoặc động lực. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở cách sử dụng một số từ khác trong câu, nhưng "recharging" vẫn giữ nguyên nghĩa cốt lõi trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "recharging" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" trong tiếng La Tinh, có nghĩa là "làm lại", kết hợp với động từ "charge", từ tiếng Pháp cổ "charger", có nghĩa là "sạc" hoặc "gánh vác". Khái niệm này ban đầu được áp dụng trong lĩnh vực điện và năng lượng, chỉ hành động nạp lại năng lượng cho pin hoặc thiết bị. Ngày nay, "recharging" không chỉ ám chỉ về mặt vật lý mà còn được mở rộng sang các lĩnh vực tâm lý và xã hội, thể hiện quá trình phục hồi sức lực và năng lượng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "recharging" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thảo luận về các khía cạnh liên quan đến năng lượng và sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, "recharging" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, liên quan đến việc sạc điện thoại hoặc thiết bị điện tử, cũng như trong tâm lý học, khi nói về việc làm mới sức lực và tinh thần. Từ này mang lại ý nghĩa về việc phục hồi và nâng cao hiệu suất.
