Bản dịch của từ Rechoose trong tiếng Việt
Rechoose
Rechoose (Verb)
Để chọn hoặc chọn lại, đặc biệt là đến một bưu điện hoặc văn phòng.
To choose or select again especially to a post or office.
The committee decided to rechoose the leader after the last election.
Ban điều hành đã quyết định chọn lại lãnh đạo sau cuộc bầu cử trước.
They did not rechoose any candidates from the previous year.
Họ đã không chọn lại bất kỳ ứng viên nào từ năm trước.
Will they rechoose the representatives for the social committee this year?
Liệu họ có chọn lại các đại diện cho ủy ban xã hội năm nay không?
Dạng động từ của Rechoose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rechoose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rechose |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rechosen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rechooses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rechoosing |
Từ "rechoose" là một động từ được sử dụng trong tiếng Anh, mang nghĩa "chọn lại" hoặc "đưa ra sự lựa chọn khác". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu cá nhân hoặc nhóm xem xét lại một quyết định trước đó. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên có thể thấy sự khác nhau trong việc phát âm hoặc ngữ điệu khi nói. Sự xuất hiện của "rechoose" trong ngữ liệu khá hiếm so với từ "choose" và "reselect".
Từ "rechoose" xuất phát từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa", kết hợp với động từ "choose" (chọn) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ceosan", cũng từ gốc Germanic. Trong lịch sử, từ này đã phản ánh quá trình chọn lọc trong ngữ cảnh mới, gợi ý việc quyết định lại hoặc thay đổi sự lựa chọn trước đó. Nghĩa hiện tại của nó liên quan đến khả năng xem xét và lựa chọn lại một cách có chủ ý.
Từ "rechoose" không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc đưa ra quyết định hoặc chọn lựa lại, chẳng hạn trong môi trường giáo dục hoặc kinh doanh. Nói chung, khái niệm đổi lựa chọn phản ánh sự không chắc chắn hoặc mong muốn tìm kiếm lựa chọn tốt hơn, mặc dù từ này có thể không được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh chuẩn.