Bản dịch của từ Rechoose trong tiếng Việt

Rechoose

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rechoose(Verb)

ɹikˈus
ɹikˈus
01

Để chọn hoặc chọn lại, đặc biệt là đến một bưu điện hoặc văn phòng.

To choose or select again especially to a post or office.

Ví dụ

Dạng động từ của Rechoose (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rechoose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rechose

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rechosen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rechooses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rechoosing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh