Bản dịch của từ Recidivist trong tiếng Việt
Recidivist
Recidivist (Adjective)
Liên quan đến người tái phạm.
Relating to recidivists.
The recidivist behavior was concerning to the community.
Hành vi tái phạm gây lo ngại cho cộng đồng.
The recidivist offender received a longer sentence this time.
Người tái phạm lần này nhận bản án dài hơn.
Recidivist criminals often struggle with rehabilitation programs.
Tội phạm tái phạm thường phải vật lộn với các chương trình cải tạo.
Recidivist (Noun)
Một tội phạm bị kết án tái phạm, đặc biệt là nhiều lần.
A convicted criminal who reoffends, especially repeatedly.
The recidivist was arrested for theft for the third time.
Người tái phạm đã bị bắt vì tội trộm cắp lần thứ ba.
The government is implementing programs to reduce recidivism rates.
Chính phủ đang thực hiện các chương trình nhằm giảm tỷ lệ tái phạm.
The recidivist's criminal record includes multiple offenses.
Hồ sơ tội phạm của người tái phạm bao gồm nhiều tội danh.
Họ từ
Từ "recidivist" được sử dụng để chỉ một người tái phạm tội, đặc biệt là những cá nhân có xu hướng phạm tội nhiều lần sau khi đã từng bị xử phạt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai cùng sử dụng "recidivist" với nghĩa tương tự. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và tâm lý học, phản ánh xu hướng hành vi tái diễn trong con đường phạm tội của cá nhân.
Từ "recidivist" bắt nguồn từ tiếng Latinh "recidivus", có nghĩa là "quay trở lại" hay "tái phạm". Chữ "re-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "quay lại", trong khi "cadere" có nghĩa là "rơi". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cá nhân thường xuyên tái phạm tội sau khi đã bị trừng phạt. Hiện nay, "recidivist" thường dùng để mô tả những kẻ phạm tội có xu hướng lặp lại hành vi vi phạm, phản ánh mối liên hệ giữa hành động và hậu quả.
Từ "recidivist" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và nghe, nơi thảo luận về các vấn đề xã hội và pháp lý. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp luật, báo cáo thống kê tội phạm và nghiên cứu xã hội để chỉ những cá nhân tái phạm sau khi đã bị kết án. Từ này mang tính chuyên môn, thể hiện sự phức tạp trong vấn đề tội phạm và cải tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp