Bản dịch của từ Recidivist trong tiếng Việt

Recidivist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recidivist (Adjective)

ɹəsˈɪdɪvˌɪst
ɹisˈɪdɪvɪst
01

Liên quan đến người tái phạm.

Relating to recidivists.

Ví dụ

The recidivist behavior was concerning to the community.

Hành vi tái phạm gây lo ngại cho cộng đồng.

The recidivist offender received a longer sentence this time.

Người tái phạm lần này nhận bản án dài hơn.

Recidivist criminals often struggle with rehabilitation programs.

Tội phạm tái phạm thường phải vật lộn với các chương trình cải tạo.

Recidivist (Noun)

ɹəsˈɪdɪvˌɪst
ɹisˈɪdɪvɪst
01

Một tội phạm bị kết án tái phạm, đặc biệt là nhiều lần.

A convicted criminal who reoffends, especially repeatedly.

Ví dụ

The recidivist was arrested for theft for the third time.

Người tái phạm đã bị bắt vì tội trộm cắp lần thứ ba.

The government is implementing programs to reduce recidivism rates.

Chính phủ đang thực hiện các chương trình nhằm giảm tỷ lệ tái phạm.

The recidivist's criminal record includes multiple offenses.

Hồ sơ tội phạm của người tái phạm bao gồm nhiều tội danh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recidivist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recidivist

Không có idiom phù hợp