Bản dịch của từ Reciprocalness trong tiếng Việt
Reciprocalness
Reciprocalness (Noun)
Chất lượng, trạng thái hoặc điều kiện có đi có lại; sự có đi có lại.
The quality state or condition of being reciprocal reciprocity.
The reciprocalness in friendships strengthens bonds over time and builds trust.
Sự tương hỗ trong tình bạn làm mạnh mẽ mối liên kết theo thời gian.
The reciprocalness between neighbors is often lacking in urban areas.
Sự tương hỗ giữa hàng xóm thường thiếu ở các khu vực đô thị.
Is reciprocalness important for successful relationships in modern society?
Liệu sự tương hỗ có quan trọng cho các mối quan hệ thành công trong xã hội hiện đại?
Khái niệm "reciprocalness" (sự có tính tương hỗ) đề cập đến trạng thái mà trong đó hai hoặc nhiều bên có hoạt động hoặc ảnh hưởng qua lại lẫn nhau. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp, quan hệ xã hội hay tương tác kinh doanh. Mặc dù "reciprocalness" không phổ biến trong tiếng Anh Anh và Mỹ, nó có thể được thay thế bằng thuật ngữ "reciprocity". Sự khác biệt về cách sử dụng giữa hai biến thể này chủ yếu thể hiện qua ngữ cảnh và tần suất xuất hiện trong các tài liệu học thuật.
Từ "reciprocalness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reciprocus", có nghĩa là "quay lại" hoặc "đổi chỗ". Từ này liên quan đến khái niệm trao đổi hoặc tương hỗ giữa hai bên. Tiếng Anh đã tiếp nhận "reciprocal" từ thế kỷ 17, và “reciprocalness” xuất hiện để diễn tả trạng thái hoặc đặc điểm của tính tương hỗ. Sự phát triển của từ này phản ánh mối quan hệ đối ứng, quan trọng trong các lĩnh vực như toán học, kinh tế và xã hội học.
Từ "reciprocalness" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành về tâm lý học và triết học. Trong bài thi Listening, Speaking, Reading và Writing, tần suất xuất hiện của từ này có vẻ hiếm, vì nó thường được thay thế bởi các từ thông dụng hơn như "mutual" hoặc "reciprocity". Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được dùng trong thảo luận về mối quan hệ xã hội và tương tác qua lại giữa các cá nhân hoặc nhóm.