Bản dịch của từ Reciprocalness trong tiếng Việt

Reciprocalness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reciprocalness (Noun)

ɹɨsˈɪpɹəkənsəz
ɹɨsˈɪpɹəkənsəz
01

Chất lượng, trạng thái hoặc điều kiện có đi có lại; sự có đi có lại.

The quality state or condition of being reciprocal reciprocity.

Ví dụ

The reciprocalness in friendships strengthens bonds over time and builds trust.

Sự tương hỗ trong tình bạn làm mạnh mẽ mối liên kết theo thời gian.

The reciprocalness between neighbors is often lacking in urban areas.

Sự tương hỗ giữa hàng xóm thường thiếu ở các khu vực đô thị.

Is reciprocalness important for successful relationships in modern society?

Liệu sự tương hỗ có quan trọng cho các mối quan hệ thành công trong xã hội hiện đại?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reciprocalness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reciprocalness

Không có idiom phù hợp