Bản dịch của từ Reciprocity trong tiếng Việt
Reciprocity

Reciprocity(Noun)
Việc thực hành trao đổi mọi thứ với người khác để cùng có lợi, đặc biệt là các đặc quyền do quốc gia hoặc tổ chức này cấp cho quốc gia hoặc tổ chức khác.
The practice of exchanging things with others for mutual benefit especially privileges granted by one country or organization to another.
Dạng danh từ của Reciprocity (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Reciprocity | Reciprocities |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "reciprocity" (tiếng Việt: sự tương hỗ) đề cập đến nguyên tắc trao đổi giữa các cá nhân hoặc nhóm, trong đó hành động hoặc lợi ích của một bên sẽ được đáp ứng bởi hành động hoặc lợi ích tương tự từ bên kia. Trong tiếng Anh, "reciprocity" được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English với ý nghĩa chung là giống nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như xã hội học, kinh tế học và luật.
Từ "reciprocity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reciprocitas", được hình thành từ "reciprocus", có nghĩa là "quay lại" hoặc "trở lại". Từ này phản ánh bản chất của sự trao đổi, trong đó hành động của bên này dẫn đến sự đáp ứng tương tự từ bên kia. Xuất hiện lần đầu trong văn bản Hán khoa học cổ đại, "reciprocity" đã dần dần phát triển thành khái niệm quan trọng trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội và tâm lý học, nhấn mạnh tương tác hai chiều và sự công bằng trong quan hệ giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Từ "reciprocity" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt trong lĩnh vực xã hội học và kinh tế, nơi đề cập đến mối quan hệ đôi bên có lợi giữa các cá nhân hoặc quốc gia. Trong cuộc sống hàng ngày, "reciprocity" thường được nhắc đến trong các tình huống như xây dựng mạng lưới xã hội và duy trì các mối quan hệ cá nhân.
Họ từ
Từ "reciprocity" (tiếng Việt: sự tương hỗ) đề cập đến nguyên tắc trao đổi giữa các cá nhân hoặc nhóm, trong đó hành động hoặc lợi ích của một bên sẽ được đáp ứng bởi hành động hoặc lợi ích tương tự từ bên kia. Trong tiếng Anh, "reciprocity" được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English với ý nghĩa chung là giống nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như xã hội học, kinh tế học và luật.
Từ "reciprocity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reciprocitas", được hình thành từ "reciprocus", có nghĩa là "quay lại" hoặc "trở lại". Từ này phản ánh bản chất của sự trao đổi, trong đó hành động của bên này dẫn đến sự đáp ứng tương tự từ bên kia. Xuất hiện lần đầu trong văn bản Hán khoa học cổ đại, "reciprocity" đã dần dần phát triển thành khái niệm quan trọng trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội và tâm lý học, nhấn mạnh tương tác hai chiều và sự công bằng trong quan hệ giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Từ "reciprocity" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt trong lĩnh vực xã hội học và kinh tế, nơi đề cập đến mối quan hệ đôi bên có lợi giữa các cá nhân hoặc quốc gia. Trong cuộc sống hàng ngày, "reciprocity" thường được nhắc đến trong các tình huống như xây dựng mạng lưới xã hội và duy trì các mối quan hệ cá nhân.
