Bản dịch của từ Reciprocative trong tiếng Việt
Reciprocative

Reciprocative (Adjective)
Liên quan hoặc được đánh dấu bằng sự có đi có lại.
Concerning or marked by reciprocity.
Reciprocative relationships are important for building trust in social interactions.
Mối quan hệ tương hỗ quan trọng để xây dựng niềm tin trong giao tiếp xã hội.
Some people may not understand the value of reciprocative gestures in friendships.
Một số người có thể không hiểu giá trị của những cử chỉ tương hỗ trong tình bạn.
Do reciprocative actions play a role in creating harmonious communities and relationships?
Các hành động tương hỗ có đóng vai trò trong việc tạo ra cộng đồng và mối quan hệ hòa thuận không?
Reciprocative relationships are important in building trust among individuals.
Mối quan hệ tương hỗ quan trọng trong việc xây dựng niềm tin giữa các cá nhân.
Not all social interactions are reciprocative, some are purely transactional.
Không phải tất cả các tương tác xã hội đều tương hỗ, một số hoàn toàn giao dịch.
Reciprocative (Noun)
Đại từ đối ứng.
We should use 'each other' as a reciprocative in our essays.
Chúng ta nên sử dụng 'each other' như một reciprocative trong bài luận của chúng ta.
Avoid using 'itself' incorrectly as a reciprocative in IELTS writing.
Tránh sử dụng 'itself' không đúng cách như một reciprocative trong viết IELTS.
Can you explain the concept of reciprocative pronouns in speaking?
Bạn có thể giải thích khái niệm của reciprocative pronouns trong nói chuyện không?
Reciprocative pronouns help us show mutual actions in our conversations.
Đại từ đối lập giúp chúng ta thể hiện hành động tương hỗ trong cuộc trò chuyện của chúng ta.
Using non-reciprocative pronouns may lead to misunderstandings in social interactions.
Sử dụng đại từ không đối lập có thể dẫn đến hiểu lầm trong tương tác xã hội.
Họ từ
Từ "reciprocative" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là liên quan đến hoặc chỉ sự trao đổi qua lại. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc quan hệ mà trong đó hai hoặc nhiều bên đều tham gia vào việc trao đổi một cách tương hỗ. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "reciprocative" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể hiếm khi được sử dụng hơn trong văn phong trang trọng hoặc học thuật. Trong tiếng Việt, từ này có thể được dịch là "trao đổi qua lại".
Từ "reciprocative" bắt nguồn từ tiếng Latin "reciprocus", có nghĩa là "vòng lại" hoặc "quay ngược". Từ này được cấu thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và "curo" (chăm sóc). Trong tiếng Anh, "reciprocative" mô tả tính chất hoặc hành động của sự trao đổi lẫn nhau, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc tương tác xã hội. Sự phát triển từ nguyên gốc đến ý nghĩa hiện tại phản ánh bản chất của mối quan hệ tương tác động hai chiều giữa các đối tượng.
Từ "reciprocative" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bối cảnh IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn phần thi: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, "reciprocative" thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ tương hỗ, đặc biệt trong các lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học, nơi nó chỉ đến hành động đáp lại hoặc trao đổi lợi ích giữa các cá nhân hay nhóm. Từ này có thể thấy trong các nghiên cứu về tương tác xã hội và các lý thuyết về hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp