Bản dịch của từ Recklessness trong tiếng Việt
Recklessness

Recklessness (Noun)
Many young people show recklessness when using social media platforms.
Nhiều người trẻ thể hiện sự liều lĩnh khi sử dụng mạng xã hội.
Social recklessness can lead to serious consequences for communities.
Sự liều lĩnh xã hội có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho cộng đồng.
Is recklessness common among teenagers in today's society?
Liệu sự liều lĩnh có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Recklessness (Noun Uncountable)
Phẩm chất liều lĩnh; sự liều lĩnh.
The quality of being reckless recklessness.
His recklessness caused a serious accident on Main Street last week.
Sự liều lĩnh của anh ấy đã gây ra một tai nạn nghiêm trọng trên đường Main tuần trước.
Recklessness is not acceptable in social situations like community meetings.
Sự liều lĩnh là không thể chấp nhận trong các tình huống xã hội như cuộc họp cộng đồng.
Is recklessness common among teenagers in our city?
Liều lĩnh có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "recklessness" mang nghĩa chỉ trạng thái thiếu thận trọng, hành động mà không xem xét đến hậu quả, hoặc sự bất cẩn có thể gây ra thiệt hại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng "recklessness" với định nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường xuất hiện trong các tình huống pháp lý và văn viết chính thức, nhấn mạnh đến tính chất nghiêm trọng của hành động liều lĩnh.
Từ "recklessness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "reck", mang ý nghĩa là "quan tâm" hoặc "chăm sóc". Tiếng Latin của nó là "recare", có nghĩa là "tính toán" hoặc "quyết định". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành “reckless,” biểu thị sự thiếu cẩn trọng hoặc không suy nghĩ. Hiện nay, "recklessness" chỉ trạng thái hành động thiếu thận trọng, dẫn đến nguy hiểm hoặc rủi ro cho bản thân và người khác, phản ánh rõ nét tiếp nối ý nghĩa từ nguyên gốc.
Từ "recklessness" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt quan điểm về hành vi và hậu quả. Trong ngữ cảnh khác, "recklessness" thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến sự liều lĩnh, thiếu suy nghĩ trong hành động, như lái xe khi say rượu hoặc đầu tư mạo hiểm. Từ này thường diễn tả sự thiếu trách nhiệm và có thể dẫn đến tai nạn hoặc thiệt hại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

