Bản dịch của từ Recliner trong tiếng Việt
Recliner

Recliner (Noun)
The recliner in the living room is so cozy.
Ghế ngả lưng trong phòng khách rất ấm áp.
I don't like the recliner in the study room.
Tôi không thích chiếc ghế ngả lưng trong phòng học.
Is the recliner in the office comfortable for you?
Chiếc ghế ngả lưng trong văn phòng có thoải mái không?
Họ từ
Từ "recliner" đề cập đến một loại ghế có khả năng gập ra phía sau, cho phép người ngồi có thể ngả lưng thoải mái. Đây là một từ phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "recliner" để chỉ những chiếc ghế sofa có chức năng nằm. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "recliner" có thể chỉ riêng ghế ngồi. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách sử dụng và ngữ cảnh trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "recliner" có nguồn gốc từ động từ Latin "reclinare", có nghĩa là "dựa vào" hoặc "ngả lưng". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp vào thế kỷ 18, và sau đó được đưa vào tiếng Anh. Recliner hiện nay chỉ thiết bị nội thất, thường là ghế có khả năng ngả lưng, cho phép người sử dụng thư giãn thoải mái. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu tăng cao về sự tiện nghi và thoải mái trong đời sống hiện đại.
Từ "recliner" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên biệt của nó liên quan đến đồ nội thất. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về thiết kế nhà ở hoặc sự thoải mái trong cuộc sống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng. Trong các ngữ cảnh khác, "recliner" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nội thất, phim ảnh, hoặc không gian thư giãn, nơi nhấn mạnh sự tiện nghi và thư giãn của người sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp