Bản dịch của từ Recomposure trong tiếng Việt
Recomposure
Recomposure (Noun)
Hành động hoặc quá trình phục hồi lại bản thân, tinh thần của một người, v.v.
The action or process of recomposing oneself, one's spirits, etc.
After the breakup, she found recomposure through meditation.
Sau khi chia tay, cô ấy tìm thấy sự tự tập lại thông qua thiền.
His recomposure after the loss impressed everyone at the social event.
Sự tự tập lại của anh ấy sau sự mất mát ấn tượng mọi người tại sự kiện xã hội.
Recomposure is important in maintaining a positive social demeanor.
Sự tự tập lại quan trọng trong việc duy trì thái độ xã hội tích cực.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Recomposure cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "recomposure" chỉ trạng thái trở lại sự bình tĩnh, ổn định sau khi trải qua cảm xúc mạnh mẽ hoặc căng thẳng. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng hơn so với hình thức "composure" vốn phổ biến hơn để chỉ sự điềm tĩnh tự nhiên. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về từ này, nhưng trong Anh, "recomposure" có thể mang ý nghĩa là khôi phục lại trạng thái trước đó, trong khi ở Mỹ, từ này chủ yếu được hiểu là khả năng điều chỉnh cảm xúc.
Từ "recomposure" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "re-", có nghĩa là "lại", và danh từ "composure", xuất phát từ "componere", nghĩa là "sắp xếp". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 để chỉ trạng thái bình tĩnh và sự điều chỉnh lại cảm xúc. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại, mang hàm ý khôi phục sự bình thản sau những biến cố hoặc xung đột.
Từ "recomposure" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến việc khôi phục sự bình tĩnh hoặc kiểm soát cảm xúc sau một sự kiện căng thẳng. Thường được sử dụng trong các tình huống tâm lý, xã hội hoặc trong văn viết học thuật để mô tả quá trình điều chỉnh lại tâm trạng hoặc trạng thái tinh thần.