Bản dịch của từ Reconceive trong tiếng Việt
Reconceive

Reconceive (Verb)
Thụ thai lần nữa hoặc theo cách mới; để xem xét lại điều gì đó.
To conceive again or in a new way to reconsider something.
Many communities reconceive their approach to social issues every year.
Nhiều cộng đồng tái nghĩ lại cách tiếp cận vấn đề xã hội hàng năm.
They do not reconceive their strategies for community engagement often enough.
Họ không tái nghĩ lại các chiến lược tham gia cộng đồng đủ thường xuyên.
How can we reconceive our social policies for better outcomes?
Làm thế nào chúng ta có thể tái nghĩ lại các chính sách xã hội để có kết quả tốt hơn?
Từ "reconceive" là động từ tiếng Anh, có nghĩa là nghĩ lại hoặc định nghĩa lại một ý tưởng, khái niệm hay kế hoạch đã được xác định trước đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, nghiên cứu hoặc nghệ thuật khi cần phải thay đổi hoặc cải tiến một quan điểm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "reconceive" được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa, nhưng có thể biểu hiện khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa và ngữ điệu.
Từ "reconceive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là động từ "concipere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "kết hợp". Tiền tố "re-" biểu thị một hành động lặp lại hoặc trở lại. Kể từ thế kỷ 20, "reconceive" đã được sử dụng để chỉ quá trình tái định hình hoặc thay đổi cách nghĩ về một điều gì đó. Sự kết hợp giữa gốc Latin và tiền tố đã làm nổi bật tính chất sáng tạo trong việc điều chỉnh hoặc xem xét lại ý tưởng, khái niệm.
Từ "reconceive" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với trọng số chủ yếu nằm trong kỹ năng Đọc và Viết khi thảo luận về những ý tưởng đổi mới hoặc sự thay đổi trong cách suy nghĩ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, giáo dục và đổi mới công nghệ, khi nhấn mạnh tới việc thay đổi quan điểm hoặc hiểu biết về một vấn đề cụ thể.