Bản dịch của từ Reconfiguring trong tiếng Việt

Reconfiguring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reconfiguring (Verb)

ɹˌikənfˈɪɡjunɨŋ
ɹˌikənfˈɪɡjunɨŋ
01

Để thay đổi sự sắp xếp hoặc cấu hình của một cái gì đó.

To change the arrangement or configuration of something.

Ví dụ

Reconfiguring the seating plan can improve classroom dynamics.

Việc cấu hình lại kế hoạch ngồi có thể cải thiện động lực lớp học.

Not reconfiguring the office layout may hinder collaboration among colleagues.

Không cấu hình lại bố trí văn phòng có thể làm trở ngại cho sự cộng tác giữa đồng nghiệp.

Are you considering reconfiguring the meeting room for better productivity?

Bạn có đang xem xét cấu hình lại phòng họp để tăng hiệu suất không?

Dạng động từ của Reconfiguring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reconfigure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reconfigured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reconfigured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reconfigures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reconfiguring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reconfiguring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reconfiguring

Không có idiom phù hợp