Bản dịch của từ Reconfiguring trong tiếng Việt
Reconfiguring

Reconfiguring (Verb)
Để thay đổi sự sắp xếp hoặc cấu hình của một cái gì đó.
To change the arrangement or configuration of something.
Reconfiguring the seating plan can improve classroom dynamics.
Việc cấu hình lại kế hoạch ngồi có thể cải thiện động lực lớp học.
Not reconfiguring the office layout may hinder collaboration among colleagues.
Không cấu hình lại bố trí văn phòng có thể làm trở ngại cho sự cộng tác giữa đồng nghiệp.
Are you considering reconfiguring the meeting room for better productivity?
Bạn có đang xem xét cấu hình lại phòng họp để tăng hiệu suất không?
Dạng động từ của Reconfiguring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reconfigure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reconfigured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reconfigured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reconfigures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reconfiguring |
"Reconfiguring" là một động từ có nguồn gốc từ "reconfigure", mang nghĩa là thay đổi cấu trúc hoặc thiết lập lại cái gì đó, thường trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc lập trình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về mặt nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn một chút so với người Mỹ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và kỹ thuật để diễn tả quá trình tối ưu hóa hoặc điều chỉnh hệ thống.
Từ "reconfiguring" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ tiền tố "re-" nghĩa là "lại" kết hợp với "configurare", có nghĩa là "hình thành" hoặc "dạng hình". Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 20 trong bối cảnh công nghệ và khoa học máy tính, khi nhu cầu tái tổ chức hệ thống và cấu trúc trở nên thiết yếu. Ngày nay, "reconfiguring" được sử dụng phổ biến để chỉ hành động điều chỉnh hoặc thay đổi cấu trúc của một hệ thống, nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng thích ứng.
Từ "reconfiguring" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Speaking và Writing, nơi các thí sinh thường sử dụng từ ngữ đơn giản hơn. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chuyên ngành như công nghệ thông tin hay quản lý dự án, từ này thường xuyên được sử dụng để chỉ quá trình thay đổi cấu trúc hoặc tổ chức lại một hệ thống. Từ này cũng có thể xuất hiện trong cách thảo luận về cải tiến quy trình làm việc.