Bản dịch của từ Reconsidered trong tiếng Việt
Reconsidered

Reconsidered (Verb)
Many people reconsidered their opinions on climate change after the conference.
Nhiều người đã xem xét lại ý kiến của họ về biến đổi khí hậu sau hội nghị.
They did not reconsider their decision to support local charities this year.
Họ đã không xem xét lại quyết định hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương năm nay.
Did the community reconsider its approach to social justice initiatives recently?
Cộng đồng có xem xét lại cách tiếp cận của mình đối với các sáng kiến công bằng xã hội gần đây không?
Dạng động từ của Reconsidered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reconsider |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reconsidered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reconsidered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reconsiders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reconsidering |
Họ từ
Từ "reconsidered" là dạng quá khứ của động từ "reconsider", có nghĩa là suy nghĩ lại hoặc xem xét lại một quyết định, lập luận hoặc quan điểm nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh phê phán hoặc đánh giá lại các quyết định. Không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh và Mỹ của từ này về cách phát âm, hình thức viết hoặc ý nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào các tình huống cụ thể.
Từ "reconsidered" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ tiền tố "re-", có nghĩa là "trở lại", kết hợp với động từ "considerare", có nghĩa là "xem xét". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động xem xét một vấn đề hoặc quyết định một lần nữa, nhấn mạnh việc đánh giá lại thông tin hoặc quan điểm. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh tầm quan trọng của việc suy nghĩ và phân tích một cách thấu đáo trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Từ "reconsidered" được sử dụng với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Viết và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về quan điểm, quyết định hoặc chính sách. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các tình huống phê bình hoặc lập luận, nơi đánh giá lại ý kiến hay quyết định trước đó là cần thiết. Từ này gợi ý sự linh hoạt và mở lòng trong việc đánh giá lại các lựa chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



