Bản dịch của từ Reconsidering trong tiếng Việt
Reconsidering

Reconsidering (Verb)
Xem xét lại, đặc biệt là nhằm thay đổi quyết định của một người.
Consider again especially with a view to changing ones decision.
Many people are reconsidering their social media usage after recent data breaches.
Nhiều người đang xem xét lại việc sử dụng mạng xã hội sau các vụ rò rỉ dữ liệu gần đây.
She is not reconsidering her decision to delete her Facebook account.
Cô ấy không xem xét lại quyết định xóa tài khoản Facebook của mình.
Are you reconsidering your stance on social issues after the debate?
Bạn có đang xem xét lại quan điểm của mình về các vấn đề xã hội sau cuộc tranh luận không?
Dạng động từ của Reconsidering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reconsider |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reconsidered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reconsidered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reconsiders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reconsidering |
Họ từ
Từ "reconsidering" là dạng hiện tại phân từ của động từ "reconsider", có nghĩa là suy nghĩ lại hoặc đánh giá lại một vấn đề, ý kiến hay quyết định mà trước đó đã đưa ra. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, phản ánh sự khác biệt trong cách nói của người bản xứ.
Từ "reconsidering" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "considerare", có nghĩa là "xem xét" hoặc "suy nghĩ kỹ". Tiền tố "re-" thêm vào cho thấy hành động làm lại, nhấn mạnh việc xem xét lại. Theo dòng thời gian, từ này đã phát triển để chỉ quá trình đánh giá lại quan điểm hoặc quyết định trước đó. Hiện tại, "reconsidering" được sử dụng trong cả ngữ cảnh cá nhân và chuyên môn, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự linh hoạt trong suy nghĩ.
Từ "reconsidering" thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận và ra quyết định, đặc biệt trong các bài viết học thuật và giọng nói trong IELTS. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về việc xem xét lại lập luận hoặc quyết định trước đó. Trong phần Listening và Reading, nó thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến chính sách hoặc chiến lược, thể hiện sự cẩn trọng và cần thiết của việc đánh giá lại các lựa chọn hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



