Bản dịch của từ Reconstituting trong tiếng Việt

Reconstituting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reconstituting (Verb)

ɹikˈɑnstɪtutɪŋ
ɹikˈɑnstɪtutɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tái tạo.

Present participle and gerund of reconstitute.

Ví dụ

Reconstituting old communities helps in social integration and cultural exchange.

Tái thiết lập các cộng đồng cũ giúp hòa nhập xã hội và trao đổi văn hóa.

Reconstituting social groups does not always lead to effective collaboration.

Tái thiết lập các nhóm xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến hợp tác hiệu quả.

Is reconstituting the local community necessary for social progress?

Việc tái thiết lập cộng đồng địa phương có cần thiết cho tiến bộ xã hội không?

Dạng động từ của Reconstituting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reconstitute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reconstituted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reconstituted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reconstitutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reconstituting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reconstituting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reconstituting

Không có idiom phù hợp