Bản dịch của từ Reconstituting trong tiếng Việt
Reconstituting

Reconstituting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tái tạo.
Present participle and gerund of reconstitute.
Reconstituting old communities helps in social integration and cultural exchange.
Tái thiết lập các cộng đồng cũ giúp hòa nhập xã hội và trao đổi văn hóa.
Reconstituting social groups does not always lead to effective collaboration.
Tái thiết lập các nhóm xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến hợp tác hiệu quả.
Is reconstituting the local community necessary for social progress?
Việc tái thiết lập cộng đồng địa phương có cần thiết cho tiến bộ xã hội không?
Dạng động từ của Reconstituting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reconstitute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reconstituted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reconstituted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reconstitutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reconstituting |
Họ từ
Từ "reconstituting" có nguồn gốc từ động từ "reconstitute", mang nghĩa tái thiết lập hoặc khôi phục lại một trạng thái ban đầu của một vật thể, thường áp dụng trong lĩnh vực thực phẩm để chỉ việc phục hồi sản phẩm khô bằng nước. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cấu trúc từ này, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác biệt, với trọng âm trong tiếng Anh Anh thường rơi vào âm tiết thứ hai (re-‘con-stitute) và tiếng Anh Mỹ thường rõ hơn ở âm tiết thứ nhất (‘re-con-stitute).
Từ "reconstituting" có gốc từ tiếng Latin "reconstitutio", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "constitutio" có nghĩa là "thiết lập" hay "cấu tạo". Từ nguyên này phản ánh hành động khôi phục hoặc tái tạo một cái gì đó từ các thành phần hoặc yếu tố cơ bản của nó. Trong ngữ cảnh hiện nay, "reconstituting" thường được sử dụng để chỉ việc phục hồi hoặc làm mới một chất hoặc một tổ chức đã phân rã hoặc bị thay đổi.
Từ "reconstituting" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong phần nói và viết, đặc biệt khi thảo luận về các quy trình trong khoa học, ẩm thực hoặc công nghệ thực phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong tài liệu mô tả quy trình phục hồi, tái tạo các chất liệu hoặc hệ thống từ trạng thái đã khô hoặc phân tách. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các lĩnh vực nghiên cứu, phát triển sản phẩm, hoặc chăm sóc sức khỏe.