Bản dịch của từ Reconstitute trong tiếng Việt

Reconstitute

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reconstitute (Verb)

ɹikˈɑnstətˌut
ɹikˈɑnstɪtjˌut
01

Xây dựng lại từ các bộ phận; xây dựng lại.

Build up again from parts; reconstruct.

Ví dụ

The community aims to reconstitute the old library for the youth.

Cộng đồng nhằm mục tiêu tái tạo thư viện cũ cho giới trẻ.

Volunteers work together to reconstitute historical artifacts for display.

Tình nguyện viên cùng nhau làm mới các hiện vật lịch sử để trưng bày.

The organization plans to reconstitute the traditional festival to promote culture.

Tổ chức dự định khôi phục lại lễ hội truyền thống để thúc đẩy văn hóa.

02

Khôi phục (thực phẩm hoặc đồ uống khô) về trạng thái ban đầu bằng cách thêm nước.

Restore (dried food or drink) to its original state by adding water.

Ví dụ

After the party, she reconstituted the leftover juice for the guests.

Sau buổi tiệc, cô ấy tái tạo nước ép thừa cho khách.

Volunteers reconstituted the dehydrated food to distribute to the homeless.

Tình nguyện viên tái tạo thực phẩm khô để phân phát cho người vô gia cư.

To help those affected by the disaster, they reconstituted the emergency supplies.

Để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa, họ tái tạo các vật tư cấp cứu.

Dạng động từ của Reconstitute (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reconstitute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reconstituted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reconstituted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reconstitutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reconstituting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reconstitute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reconstitute

Không có idiom phù hợp