Bản dịch của từ Reconstitute trong tiếng Việt
Reconstitute

Reconstitute (Verb)
Xây dựng lại từ các bộ phận; xây dựng lại.
Build up again from parts; reconstruct.
The community aims to reconstitute the old library for the youth.
Cộng đồng nhằm mục tiêu tái tạo thư viện cũ cho giới trẻ.
Volunteers work together to reconstitute historical artifacts for display.
Tình nguyện viên cùng nhau làm mới các hiện vật lịch sử để trưng bày.
The organization plans to reconstitute the traditional festival to promote culture.
Tổ chức dự định khôi phục lại lễ hội truyền thống để thúc đẩy văn hóa.
After the party, she reconstituted the leftover juice for the guests.
Sau buổi tiệc, cô ấy tái tạo nước ép thừa cho khách.
Volunteers reconstituted the dehydrated food to distribute to the homeless.
Tình nguyện viên tái tạo thực phẩm khô để phân phát cho người vô gia cư.
To help those affected by the disaster, they reconstituted the emergency supplies.
Để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa, họ tái tạo các vật tư cấp cứu.
Dạng động từ của Reconstitute (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reconstitute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reconstituted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reconstituted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reconstitutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reconstituting |
Họ từ
"Reconstitute" là động từ có nghĩa là tái cấu trúc hoặc phục hồi một vật thể về trạng thái ban đầu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm hoặc dược phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm, chỉ hành động thêm nước vào thực phẩm khô để khôi phục lại dạng ban đầu. Tương tự, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa gần giống, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, nó có thể liên quan đến phương pháp chuẩn bị đồ uống hòa tan pha lại từ bột.
Từ "reconstitute" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "construere" mang nghĩa "xây dựng". Từ nguyên này cho thấy hành động phục hồi hoặc tái tạo một cái gì đó đã bị phân tán hoặc thay đổi hình thức ban đầu. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chế biến thực phẩm và khoa học để chỉ quá trình tạo ra một chất từ các thành phần đã được tách rời, đồng thời phản ánh ý nghĩa hiện tại về việc khôi phục lại cấu trúc hoặc hình thức đã mất.
Từ "reconstitute" có tần suất xuất hiện trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh như hồi phục hoặc tái tạo thực phẩm, cũng như trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về quy trình phục hồi thông tin hoặc tái tạo dữ liệu trong nghiên cứu. Khả năng sử dụng từ này phản ánh sự hiểu biết về các quy trình phức tạp trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp