Bản dịch của từ Recontextualize trong tiếng Việt
Recontextualize

Recontextualize (Verb)
She recontextualized the traditional story to fit modern society.
Cô ấy tái ngữ cốt truyện truyền thống để phù hợp với xã hội hiện đại.
The artist recontextualized historical paintings to convey a new message.
Nghệ sĩ tái ngữ cốt tranh lịch sử để truyền đạt một thông điệp mới.
The researcher recontextualized old data to analyze current trends.
Nhà nghiên cứu tái ngữ cốt dữ liệu cũ để phân tích xu hướng hiện tại.
"Recontextualize" là một động từ có nguồn gốc từ từ "context" trong tiếng Anh, có nghĩa là đặt một cái gì đó vào một ngữ cảnh mới hoặc khác để tạo ra ý nghĩa mới. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, giáo dục và nghiên cứu văn hóa. Hiện tại, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau một chút. "Recontextualize" được phát âm là /ˌriː.kənˈtɛk.stjʊ.aɪz/ trong cả hai biến thể.
Từ "recontextualize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại", kết hợp với từ "contextualize", từ gốc "context", có nghĩa là "ngữ cảnh". "Context" xuất phát từ tiếng Latin "contextus", chỉ một sự kết hợp hoặc nối tiếp. Thuật ngữ này được phát triển trong ngữ cảnh triết học và nghiên cứu văn hóa, mang ý nghĩa tái định nghĩa hoặc đặt lại trong một ngữ cảnh mới, cho phép sự hiểu biết và giải thích sâu sắc hơn về thông tin hoặc ý tưởng. Sự kiện này làm nổi bật vai trò quan trọng của ngữ cảnh trong việc hình thành ý nghĩa.
Từ "recontextualize" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần trình bày và phân tích thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu, khái niệm này thường được sử dụng để mô tả quá trình thay đổi hoặc điều chỉnh ngữ cảnh của một ý tưởng hoặc thông tin. Từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực văn hóa và truyền thông, nơi các thuật ngữ hoặc tác phẩm được diễn giải lại để phù hợp với bối cảnh mới.