Bản dịch của từ Recontextualize trong tiếng Việt

Recontextualize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recontextualize (Verb)

ɹikəntˈuksəlˌaɪz
ɹikəntˈuksəlˌaɪz
01

Đặt hoặc xem xét trong một bối cảnh mới hoặc khác.

Place or consider in a new or different context.

Ví dụ

She recontextualized the traditional story to fit modern society.

Cô ấy tái ngữ cốt truyện truyền thống để phù hợp với xã hội hiện đại.

The artist recontextualized historical paintings to convey a new message.

Nghệ sĩ tái ngữ cốt tranh lịch sử để truyền đạt một thông điệp mới.

The researcher recontextualized old data to analyze current trends.

Nhà nghiên cứu tái ngữ cốt dữ liệu cũ để phân tích xu hướng hiện tại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recontextualize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recontextualize

Không có idiom phù hợp