Bản dịch của từ Reconvened trong tiếng Việt
Reconvened

Reconvened (Verb)
The committee reconvened to discuss the community event on March 5.
Ủy ban đã tái họp để thảo luận về sự kiện cộng đồng vào ngày 5 tháng 3.
They did not reconvene after the lunch break last Friday.
Họ đã không tái họp sau giờ nghỉ trưa vào thứ Sáu tuần trước.
Will the group reconvene for the charity meeting next week?
Nhóm có tái họp cho cuộc họp từ thiện vào tuần tới không?
Họ từ
Từ "reconvened" là động từ quá khứ phân từ của "reconvene", có nghĩa là triệu tập lại một cuộc họp hoặc phiên họp sau một thời gian gián đoạn. Trong tiếng Anh, "reconvened" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các cuộc họp chính thức trong các bối cảnh như nghị viện, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng cho nhiều loại cuộc họp khác nhau.
Từ "reconvened" xuất phát từ yếu tố Latin "re-", có nghĩa là "lại" và "convenire", nghĩa là "tập hợp" hay "hội họp". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh các cuộc họp hoặc sự kiện chính thức nhằm nhấn mạnh việc tập hợp lại sau một thời gian gián đoạn. Hiện nay, "reconvened" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh chính trị, pháp lý, và xã hội, phản ánh sự cần thiết của việc tổ chức lại để tiếp tục thảo luận hoặc quyết định.
Từ "reconvened" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, trong khi thường xuất hiện hơn ở phần Viết và Nói khi thảo luận về các cuộc họp hoặc sự kiện chính thức. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động triệu tập lại một cuộc họp, thường là sau khi tạm ngừng, trong các lĩnh vực như chính trị, tổ chức, và pháp luật.