Bản dịch của từ Record breaking trong tiếng Việt

Record breaking

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Record breaking (Noun)

ɹikˈɔɹdbɹˌeɪkɨŋ
ɹikˈɔɹdbɹˌeɪkɨŋ
01

Hành động phá kỷ lục, đặc biệt là trong thể thao hoặc các hoạt động cạnh tranh khác.

An act of breaking a record, especially in sports or other competitive activities.

Ví dụ

Her record-breaking marathon time inspired many young runners to compete.

Thời gian chạy marathon phá kỷ lục của cô đã truyền cảm hứng cho nhiều vận động viên trẻ tham gia thi đấu.

The swimmer's record-breaking performance at the Olympics made headlines worldwide.

Thành tích phá kỷ lục của vận động viên bơi lội tại Thế vận hội đã gây chú ý trên toàn thế giới.

The record-breaking number of attendees at the charity event raised significant funds.

Số lượng người tham dự sự kiện từ thiện phá kỷ lục đã gây quỹ đáng kể.

Record breaking (Adjective)

ɹikˈɔɹdbɹˌeɪkɨŋ
ɹikˈɔɹdbɹˌeɪkɨŋ
01

Đã phá kỷ lục.

Having broken a record.

Ví dụ

Sarah achieved a record-breaking number of followers on social media.

Sarah đã đạt được số lượng người theo dõi kỷ lục trên mạng xã hội.

The team set a record-breaking attendance at the charity event.

Nhóm đã lập kỷ lục về số người tham dự sự kiện từ thiện.

His record-breaking donation made a significant impact on the community.

Khoản quyên góp phá kỷ lục của anh ấy đã tạo ra tác động đáng kể đến cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/record breaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Record breaking

Không có idiom phù hợp