Bản dịch của từ Record breaking trong tiếng Việt
Record breaking

Record breaking (Noun)
Hành động phá kỷ lục, đặc biệt là trong thể thao hoặc các hoạt động cạnh tranh khác.
An act of breaking a record, especially in sports or other competitive activities.
Her record-breaking marathon time inspired many young runners to compete.
Thời gian chạy marathon phá kỷ lục của cô đã truyền cảm hứng cho nhiều vận động viên trẻ tham gia thi đấu.
The swimmer's record-breaking performance at the Olympics made headlines worldwide.
Thành tích phá kỷ lục của vận động viên bơi lội tại Thế vận hội đã gây chú ý trên toàn thế giới.
The record-breaking number of attendees at the charity event raised significant funds.
Số lượng người tham dự sự kiện từ thiện phá kỷ lục đã gây quỹ đáng kể.
Record breaking (Adjective)
Đã phá kỷ lục.
Having broken a record.
Sarah achieved a record-breaking number of followers on social media.
Sarah đã đạt được số lượng người theo dõi kỷ lục trên mạng xã hội.
The team set a record-breaking attendance at the charity event.
Nhóm đã lập kỷ lục về số người tham dự sự kiện từ thiện.
His record-breaking donation made a significant impact on the community.
Khoản quyên góp phá kỷ lục của anh ấy đã tạo ra tác động đáng kể đến cộng đồng.
Cụm từ "record breaking" được sử dụng để mô tả những thành tích hoặc sự kiện đạt được kết quả tốt hơn bất kỳ thành tích nào đã được ghi nhận trước đó. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh Quốc và Mỹ đều sử dụng cụm từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "record-breaking" có thể xuất hiện nhiều hơn trong thể thao và giải trí ở Mỹ. Phiên âm và ngữ điệu có thể thay đổi nhẹ nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
Thuật ngữ "record breaking" xuất phát từ động từ "record", có nguồn gốc từ tiếng Latin "recordari", nghĩa là "nhớ lại". Cấu trúc này được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và "cor" (tim), mang ý nghĩa là "nhớ lại bằng cảm xúc". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc vượt qua một kỷ lục đã được thiết lập trước đó, phản ánh nét nổi bật trong thành tựu vượt trội của con người, từ thể thao đến nghiên cứu khoa học.
Cụm từ "record breaking" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường liên quan đến các sự kiện thể thao hoặc thành tựu nổi bật. Trong Writing và Speaking, nó thường được sử dụng khi thảo luận về những thành tích ngoại lệ, số liệu thống kê hoặc xu hướng đáng chú ý. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong truyền thông và báo chí để mô tả các sự kiện tạo ra kỷ lục mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp