Bản dịch của từ Recordal trong tiếng Việt

Recordal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recordal (Noun)

ɹɨkˈɔɹdəl
ɹɨkˈɔɹdəl
01

Hành động hoặc hành động ghi lại một cái gì đó; = "ghi âm".

The action or an act of recording something; = "recording".

Ví dụ

The recordal of the event was crucial for historical documentation.

Việc ghi chép sự kiện quan trọng cho việc lưu trữ lịch sử.

The recordal of births and deaths is required for official statistics.

Việc ghi chép sinh và chết là cần thiết cho thống kê chính thức.

The recordal of names in the community registry is mandatory.

Việc ghi chép tên trong đăng ký cộng đồng là bắt buộc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recordal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recordal

Không có idiom phù hợp