Bản dịch của từ Recordal trong tiếng Việt
Recordal

Recordal (Noun)
The recordal of the event was crucial for historical documentation.
Việc ghi chép sự kiện quan trọng cho việc lưu trữ lịch sử.
The recordal of births and deaths is required for official statistics.
Việc ghi chép sinh và chết là cần thiết cho thống kê chính thức.
The recordal of names in the community registry is mandatory.
Việc ghi chép tên trong đăng ký cộng đồng là bắt buộc.
Từ "recordal" đề cập đến hành động hoặc quá trình ghi lại thông tin, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc tài chính. Trong tiếng Anh, "recordal" chủ yếu xuất hiện trong tài liệu pháp lý và có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Từ này có phiên bản khác như "recording", nhưng "recording" thường chỉ đến việc ghi âm. “Recordal” không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết và cách phát âm, nhưng thường được sử dụng trong các bối cảnh chuyên biệt tại Anh.
Từ "recordal" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "recordari", mang nghĩa là "nhớ lại" hay "ghi nhớ". Trong tiếng Anh, "record" được phát triển từ "recordare" và có thêm hậu tố "-al" để chỉ sự liên quan. "Recordal" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, chỉ hành động ghi chép, lưu trữ thông tin. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc ghi nhận và bảo tồn thông tin trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "recordal" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các thành phần của IELTS. Trong bối cảnh học thuật, nó thường liên quan đến việc ghi chép hoặc lưu trữ thông tin, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và quản lý tài liệu. Trong các tình huống giao tiếp chuyên ngành, "recordal" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quy trình lưu trữ, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ hoặc trong các báo cáo tài chính, nơi mà việc ghi lại thông tin chính xác là vô cùng quan trọng.