Bản dịch của từ Recruitee trong tiếng Việt
Recruitee

Recruitee (Noun)
Người đã được tuyển dụng, đặc biệt là để thực hiện nghĩa vụ quân sự; một người tuyển dụng.
A person who has been recruited especially for military service a recruit.
The recruitee attended training sessions every Saturday in New York.
Người được tuyển dụng tham gia các buổi huấn luyện mỗi thứ Bảy tại New York.
No recruitee failed the physical fitness test last month.
Không có người được tuyển dụng nào không vượt qua bài kiểm tra thể lực tháng trước.
Is the recruitee ready for deployment next week?
Người được tuyển dụng đã sẵn sàng cho việc triển khai vào tuần tới chưa?
Thuật ngữ "recruitee" chỉ đến một cá nhân đang trong quá trình tuyển dụng hoặc đã được tuyển dụng để làm việc cho một tổ chức. Từ này xuất phát từ động từ "recruit", nghĩa là tuyển dụng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa cũng như hình thức viết; tuy nhiên, trong ngữ điệu và cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Mỹ, "recruitee" thường được dùng phổ biến trong các bối cảnh chính thức, trong khi ở Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn và có thể thay thế bằng "candidate".
Từ “recruitee” xuất phát từ động từ tiếng Anh “recruit”, có nguồn gốc từ tiếng Latinh “recreare”, có nghĩa là “tái tạo” hoặc “làm mới”. Trong bối cảnh quân sự và lao động, thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 16 để chỉ những người được tuyển mộ vào các lực lượng vũ trang hoặc tổ chức. Hiện nay, “recruitee” chỉ những cá nhân được chọn hoặc tiếp nhận vào một tổ chức, phản ánh quá trình tuyển dụng và lựa chọn trong môi trường lao động.
Từ "recruitee" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tuyển dụng, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến. Trong phần Viết và Nói, "recruitee" thường được dùng khi thảo luận về quy trình tuyển dụng hoặc phỏng vấn. Trong các tình huống thực tiễn, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngành nhân sự, nhấn mạnh vào cá nhân đang tham gia vào quy trình tuyển dụng.