Bản dịch của từ Recruitee trong tiếng Việt

Recruitee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recruitee (Noun)

ɹɨkɹˈutət
ɹɨkɹˈutət
01

Người đã được tuyển dụng, đặc biệt là để thực hiện nghĩa vụ quân sự; một người tuyển dụng.

A person who has been recruited especially for military service a recruit.

Ví dụ

The recruitee attended training sessions every Saturday in New York.

Người được tuyển dụng tham gia các buổi huấn luyện mỗi thứ Bảy tại New York.

No recruitee failed the physical fitness test last month.

Không có người được tuyển dụng nào không vượt qua bài kiểm tra thể lực tháng trước.

Is the recruitee ready for deployment next week?

Người được tuyển dụng đã sẵn sàng cho việc triển khai vào tuần tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recruitee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recruitee

Không có idiom phù hợp