Bản dịch của từ Rectitude trong tiếng Việt

Rectitude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rectitude (Noun)

ɹˈɛktɪtud
ɹˈɛktɪtud
01

Hành vi hoặc suy nghĩ đúng đắn về mặt đạo đức; sự công bình.

Morally correct behaviour or thinking righteousness.

Ví dụ

Honesty is essential in IELTS writing and speaking assessments.

Sự trung thực là cần thiết trong việc viết và nói IELTS.

Lack of rectitude can lead to penalties during the exam.

Thiếu lòng trung thực có thể dẫn đến phạt trong kỳ thi.

Is rectitude a key factor in determining one's social responsibility?

Việc lòng trung thực là yếu tố quan trọng trong xác định trách nhiệm xã hội của một người?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rectitude/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rectitude

Không có idiom phù hợp