Bản dịch của từ Rectitude trong tiếng Việt
Rectitude

Rectitude (Noun)
Honesty is essential in IELTS writing and speaking assessments.
Sự trung thực là cần thiết trong việc viết và nói IELTS.
Lack of rectitude can lead to penalties during the exam.
Thiếu lòng trung thực có thể dẫn đến phạt trong kỳ thi.
Is rectitude a key factor in determining one's social responsibility?
Việc lòng trung thực là yếu tố quan trọng trong xác định trách nhiệm xã hội của một người?
Họ từ
Từ "rectitude" có nghĩa là sự chính trực, độ chính xác và sự đúng đắn trong hành vi, đạo đức và tư cách. Nó thường được sử dụng để mô tả phẩm chất của một người có nguyên tắc vững chắc và không bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh xung quanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "rectitude" ít phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc luật pháp.
Từ "rectitude" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rectitudo", từ "rectus", nghĩa là "thẳng" hoặc "đúng". Từ này phản ánh khái niệm về việc duy trì các nguyên tắc đạo đức, phẩm hạnh và sự chính trực. Trong lịch sử, "rectitude" được sử dụng để thuật lại hành vi và thái độ tích cực, thể hiện tính chất đạo đức của con người trong nhiều nền văn hóa. Ngày nay, từ này thường chỉ thái độ sống đúng đắn, trung thực và tuân thủ các chuẩn mực đạo đức.
Từ "rectitude" thường có tần suất sử dụng thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành như triết học, đạo đức và luật. Từ này thường được dùng để chỉ tính chính trực, đúng mực, thường liên quan đến các tình huống thể hiện nguyên tắc đạo đức hay đạo lý. Sự xuất hiện của nó có thể thấy trong các bài luận về phẩm hạnh và trách nhiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp