Bản dịch của từ Recurrent event trong tiếng Việt
Recurrent event

Recurrent event (Noun)
Một sự kiện xảy ra nhiều lần hoặc đều đặn.
An event that happens repeatedly or at regular intervals.
The community festival is a recurrent event every summer in June.
Lễ hội cộng đồng là một sự kiện tái diễn mỗi mùa hè vào tháng Sáu.
The town does not celebrate the recurrent event in winter anymore.
Thị trấn không còn tổ chức sự kiện tái diễn vào mùa đông nữa.
Is the book fair a recurrent event in your city?
Hội chợ sách có phải là một sự kiện tái diễn ở thành phố bạn không?
Recurrent event (Adjective)
The recurrent event of community meetings helps improve local engagement.
Sự kiện tái diễn của các cuộc họp cộng đồng giúp nâng cao sự tham gia.
The city does not organize recurrent events for social interaction.
Thành phố không tổ chức các sự kiện tái diễn để giao lưu xã hội.
Are the recurrent events beneficial for social cohesion in the community?
Các sự kiện tái diễn có lợi cho sự gắn kết xã hội trong cộng đồng không?
Khái niệm "recurrent event" thường được định nghĩa là những sự kiện xảy ra nhiều lần, có tính chất lặp lại trong một khoảng thời gian nhất định. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, thuật ngữ này thường được sử dụng trong thống kê y tế và các lĩnh vực khác để phân tích các sự kiện có thể xảy ra nhiều lần cho cùng một đối tượng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự biến đổi trong ngữ điệu và nhấn âm giữa hai dạng tiếng Anh.
Từ "recurrent" bắt nguồn từ tiếng Latinh "recurrens", là động từ "recurrere", có nghĩa là "chạy lại" hay "quay trở lại". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (quay lại) và động từ "currere" (chạy). Trong bối cảnh hiện đại, "recurrent" được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc tình huống mà xảy ra lặp đi lặp lại theo chu kỳ hay định kỳ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại tạo ra một hình ảnh rõ nét về các hiện tượng không chỉ lần đầu tiên mà còn tiếp diễn nhiều lần trong thời gian.
Cụm từ "recurrent event" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và giáo dục, có tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh cụ thể, cụm này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện xảy ra định kỳ, như trong nghiên cứu khoa học, phân tích xã hội hay báo cáo tài chính. Việc sử dụng thuật ngữ này phản ánh sự cần thiết phải chỉ rõ tính chu kỳ và lặp lại trong các hiện tượng, giúp người học hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc nhận diện và phân tích các sự kiện lặp đi lặp lại trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp