Bản dịch của từ Recurrent event trong tiếng Việt

Recurrent event

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recurrent event (Noun)

ɹˈɨkɝənt ɨvˈɛnt
ɹˈɨkɝənt ɨvˈɛnt
01

Một sự kiện xảy ra nhiều lần hoặc đều đặn.

An event that happens repeatedly or at regular intervals.

Ví dụ

The community festival is a recurrent event every summer in June.

Lễ hội cộng đồng là một sự kiện tái diễn mỗi mùa hè vào tháng Sáu.

The town does not celebrate the recurrent event in winter anymore.

Thị trấn không còn tổ chức sự kiện tái diễn vào mùa đông nữa.

Is the book fair a recurrent event in your city?

Hội chợ sách có phải là một sự kiện tái diễn ở thành phố bạn không?

Recurrent event (Adjective)

ɹˈɨkɝənt ɨvˈɛnt
ɹˈɨkɝənt ɨvˈɛnt
01

Xảy ra hoặc xuất hiện nhiều lần.

Happening or appearing again and again.

Ví dụ

The recurrent event of community meetings helps improve local engagement.

Sự kiện tái diễn của các cuộc họp cộng đồng giúp nâng cao sự tham gia.

The city does not organize recurrent events for social interaction.

Thành phố không tổ chức các sự kiện tái diễn để giao lưu xã hội.

Are the recurrent events beneficial for social cohesion in the community?

Các sự kiện tái diễn có lợi cho sự gắn kết xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recurrent event/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recurrent event

Không có idiom phù hợp