Bản dịch của từ Recursion trong tiếng Việt
Recursion
Noun [U/C]
Recursion (Noun)
ɹikˈɝɹʃn̩
ɹikˈɝɹʃn̩
01
Việc áp dụng lặp đi lặp lại một thủ tục hoặc định nghĩa đệ quy.
The repeated application of a recursive procedure or definition.
Ví dụ
Recursion in social media algorithms can enhance user engagement.
Đệ quy trong thuật toán mạng xã hội có thể tăng cường tương tác người dùng.
The recursion of friend suggestions on Facebook is based on connections.
Sự đệ quy của gợi ý bạn bè trên Facebook dựa trên kết nối.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Recursion
Không có idiom phù hợp