Bản dịch của từ Red hot trong tiếng Việt

Red hot

Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Red hot (Adjective)

ɹˈɛd hˈɑt
ɹˈɛd hˈɑt
01

Rất nóng.

Very hot.

Ví dụ

The red hot debate over climate change lasted for three hours yesterday.

Cuộc tranh luận nóng bỏng về biến đổi khí hậu kéo dài ba giờ hôm qua.

The community did not ignore the red hot issue of homelessness.

Cộng đồng không phớt lờ vấn đề nóng bỏng về tình trạng vô gia cư.

Is the red hot topic of social justice being discussed in schools?

Chủ đề nóng bỏng về công bằng xã hội có được thảo luận trong trường học không?

02

Nóng nguy hiểm.

Dangerously hot.

Ví dụ

The red hot debate about climate change continues to spark strong opinions.

Cuộc tranh luận gây gắt về biến đổi khí hậu vẫn tiếp tục.

The red hot issues in society are often ignored by politicians.

Các vấn đề nóng bỏng trong xã hội thường bị chính trị gia phớt lờ.

Are the red hot topics discussed in your local community meetings?

Có phải các chủ đề nóng bỏng được thảo luận trong các cuộc họp cộng đồng không?

Red hot (Idiom)

01

Có nhu cầu lớn hoặc phổ biến.

In great demand or popular.

Ví dụ

The new social media app is red hot among teenagers this year.

Ứng dụng mạng xã hội mới rất được ưa chuộng trong giới trẻ năm nay.

The red hot trend of veganism is not fading anytime soon.

Xu hướng ăn chay rất được ưa chuộng sẽ không sớm biến mất.

Is the red hot fashion style popular in your city?

Phong cách thời trang rất được ưa chuộng có phổ biến ở thành phố bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/red hot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Red hot

Không có idiom phù hợp