Bản dịch của từ Red hot trong tiếng Việt
Red hot

Red hot (Adjective)
Rất nóng.
Very hot.
The red hot debate over climate change lasted for three hours yesterday.
Cuộc tranh luận nóng bỏng về biến đổi khí hậu kéo dài ba giờ hôm qua.
The community did not ignore the red hot issue of homelessness.
Cộng đồng không phớt lờ vấn đề nóng bỏng về tình trạng vô gia cư.
Is the red hot topic of social justice being discussed in schools?
Chủ đề nóng bỏng về công bằng xã hội có được thảo luận trong trường học không?
Nóng nguy hiểm.
Dangerously hot.
The red hot debate about climate change continues to spark strong opinions.
Cuộc tranh luận gây gắt về biến đổi khí hậu vẫn tiếp tục.
The red hot issues in society are often ignored by politicians.
Các vấn đề nóng bỏng trong xã hội thường bị chính trị gia phớt lờ.
Are the red hot topics discussed in your local community meetings?
Có phải các chủ đề nóng bỏng được thảo luận trong các cuộc họp cộng đồng không?
Red hot (Idiom)
The new social media app is red hot among teenagers this year.
Ứng dụng mạng xã hội mới rất được ưa chuộng trong giới trẻ năm nay.
The red hot trend of veganism is not fading anytime soon.
Xu hướng ăn chay rất được ưa chuộng sẽ không sớm biến mất.
Is the red hot fashion style popular in your city?
Phong cách thời trang rất được ưa chuộng có phổ biến ở thành phố bạn không?
"Red hot" là một tính từ trong tiếng Anh mô tả một vật thể nóng đến mức có thể phát sáng màu đỏ, thường trong ngữ cảnh của kim loại nung chảy hoặc vật liệu chịu nhiệt. Cụm từ này cũng được sử dụng ẩn dụ để mô tả điều gì đó đang rất phổ biến hoặc không ngừng gia tăng sự hấp dẫn, chẳng hạn như một xu hướng hay ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này không có biến thể quá khác biệt với tiếng Anh Mỹ, cả hai đều có nghĩa và cách sử dụng tương tự trong văn viết lẫn văn nói.
Cụm từ "red hot" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "red" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *raudz, liên quan đến màu sắc và nhiệt độ, trong khi "hot" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *habō, nghĩa là nóng. Sự kết hợp này phản ánh tình trạng của một vật thể phát ra ánh sáng đỏ do nhiệt độ cao, thường liên quan đến sự cháy hoặc nung nóng. Ngày nay, cụm từ này không chỉ mô tả hiện tượng vật lý mà còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ một điều gì đó rất phổ biến hoặc gây chú ý.
Cụm từ "red hot" thường được sử dụng trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, khi nói về tình trạng cực kỳ nóng hoặc dùng để miêu tả sự phổ biến, mức độ hưng phấn cao của một chủ đề, sản phẩm hay xu hướng nào đó. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện trong các ngữ cảnh hằng ngày như trong ẩm thực (thức ăn nóng) và vật lý (đối tượng đang ở nhiệt độ cao). Sự đa dụng của nó cho phép người sử dụng nhấn mạnh tính chất hoặc trạng thái mạnh mẽ của sự vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp