Bản dịch của từ Redecorating trong tiếng Việt
Redecorating

Redecorating (Verb)
Many families are redecorating their homes for the upcoming holiday season.
Nhiều gia đình đang trang trí lại nhà cho mùa lễ hội sắp tới.
They are not redecorating their office this year due to budget cuts.
Họ không trang trí lại văn phòng năm nay do cắt giảm ngân sách.
Are you redecorating your living room for the social gathering next week?
Bạn có đang trang trí lại phòng khách cho buổi gặp mặt xã hội tuần tới không?
Dạng động từ của Redecorating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redecorate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redecorated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redecorated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redecorates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redecorating |
Redecorating (Noun)
Many families are redecorating their homes for the upcoming holidays.
Nhiều gia đình đang trang trí lại nhà cho các ngày lễ sắp tới.
They are not redecorating their office this year due to budget cuts.
Họ không trang trí lại văn phòng năm nay do cắt giảm ngân sách.
Are you considering redecorating your living room this spring?
Bạn có đang xem xét trang trí lại phòng khách mùa xuân này không?
Họ từ
Từ "redecorating" là danh từ chỉ hành động trang trí lại hoặc thay đổi thiết kế nội thất của một không gian sống hoặc làm việc. Nó thường liên quan đến việc cải thiện thẩm mỹ và cảm giác của không gian. Trong tiếng Anh Mỹ, "redecorating" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh sửa sang nhà cửa, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "redecorating" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và gốc từ "decorare", nghĩa là "trang trí". Ban đầu, "decorare" được sử dụng để chỉ hành động làm đẹp hoặc tạo sự hấp dẫn cho một không gian. Theo thời gian, khái niệm này mở rộng để chỉ việc thay đổi, cải tạo và nâng cấp trang trí của một không gian sống hay làm việc, dẫn đến nghĩa hiện tại của từ "redecorating", tức là hành động làm mới hoặc thay đổi trang trí một cách sáng tạo.
Từ "redecorating" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả thay đổi không gian sống hoặc công việc. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để trình bày các dự án, ý tưởng thiết kế nội thất hoặc cải tạo. Ngoài ra, "redecorating" cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thị yếu nghệ thuật và xu hướng thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp