Bản dịch của từ Redecorating trong tiếng Việt

Redecorating

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redecorating (Verb)

ɹidˈɛkɚeɪtɪŋ
ɹidˈɛkɚeɪtɪŋ
01

Để trang trí lại (một căn phòng hoặc tòa nhà).

To decorate a room or building again.

Ví dụ

Many families are redecorating their homes for the upcoming holiday season.

Nhiều gia đình đang trang trí lại nhà cho mùa lễ hội sắp tới.

They are not redecorating their office this year due to budget cuts.

Họ không trang trí lại văn phòng năm nay do cắt giảm ngân sách.

Are you redecorating your living room for the social gathering next week?

Bạn có đang trang trí lại phòng khách cho buổi gặp mặt xã hội tuần tới không?

Dạng động từ của Redecorating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Redecorate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Redecorated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Redecorated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Redecorates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Redecorating

Redecorating (Noun)

ˈrɛ.də.kɚˌeɪ.tɪŋ
ˈrɛ.də.kɚˌeɪ.tɪŋ
01

Hành động trang trí lại một căn phòng hoặc tòa nhà.

The action of decorating a room or building again.

Ví dụ

Many families are redecorating their homes for the upcoming holidays.

Nhiều gia đình đang trang trí lại nhà cho các ngày lễ sắp tới.

They are not redecorating their office this year due to budget cuts.

Họ không trang trí lại văn phòng năm nay do cắt giảm ngân sách.

Are you considering redecorating your living room this spring?

Bạn có đang xem xét trang trí lại phòng khách mùa xuân này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redecorating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redecorating

Không có idiom phù hợp