Bản dịch của từ Rededication trong tiếng Việt

Rededication

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rededication (Noun)

ɹidɛdəkˈeɪʃn
ɹidɛdəkˈeɪʃn
01

Hành động cống hiến một cái gì đó một lần nữa.

The act of dedicating something again.

Ví dụ

Rededication ceremonies are common in many religious communities.

Lễ tái cống hiến phổ biến trong nhiều cộng đồng tôn giáo.

There was no rededication of the community center after the renovation.

Không có lễ tái cống hiến trung tâm cộng đồng sau khi sửa chữa.

Is rededication of public spaces important for community unity?

Việc tái cống hiến không gian công cộng quan trọng cho sự đoàn kết cộng đồng?

Rededication (Verb)

01

Để cống hiến một cái gì đó một lần nữa.

To dedicate something again.

Ví dụ

She rededicated herself to helping the homeless in her community.

Cô ấy tái cống hiến cho việc giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của mình.

He did not rededicate enough time to his IELTS writing practice.

Anh ấy không tái cống hiến đủ thời gian cho việc luyện viết IELTS.

Did they rededicate their efforts to improving speaking skills for the test?

Họ đã tái cống hiến những nỗ lực của mình để cải thiện kỹ năng nói cho bài kiểm tra chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rededication/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rededication

Không có idiom phù hợp