Bản dịch của từ Rededication trong tiếng Việt
Rededication

Rededication (Noun)
Hành động cống hiến một cái gì đó một lần nữa.
The act of dedicating something again.
Rededication ceremonies are common in many religious communities.
Lễ tái cống hiến phổ biến trong nhiều cộng đồng tôn giáo.
There was no rededication of the community center after the renovation.
Không có lễ tái cống hiến trung tâm cộng đồng sau khi sửa chữa.
Is rededication of public spaces important for community unity?
Việc tái cống hiến không gian công cộng quan trọng cho sự đoàn kết cộng đồng?
Rededication (Verb)
She rededicated herself to helping the homeless in her community.
Cô ấy tái cống hiến cho việc giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của mình.
He did not rededicate enough time to his IELTS writing practice.
Anh ấy không tái cống hiến đủ thời gian cho việc luyện viết IELTS.
Did they rededicate their efforts to improving speaking skills for the test?
Họ đã tái cống hiến những nỗ lực của mình để cải thiện kỹ năng nói cho bài kiểm tra chưa?
Họ từ
Từ "rededication" có nghĩa là hành động cam kết lại hoặc tái xác nhận một mục tiêu, lý tưởng hoặc niềm tin nào đó. Trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này thường được sử dụng để chỉ việc tái khẳng định đức tin hoặc sự phục vụ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "rededication" được sử dụng giống nhau về mặt viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể của từ.
Từ "rededication" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và "dedicatio" từ "dedicare", nghĩa là "dâng hiến". Thuật ngữ này thể hiện hành động phục hồi hay tái dâng hiến một cái gì đó đã được dành riêng trước đó. Lịch sử của từ này liên quan đến các nghi lễ tôn giáo, nhưng ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh, bao gồm cả việc tái cam kết vào các mục tiêu hay giá trị, phản ánh tính chất tái khẳng định của hành động này.
Từ "rededication" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, thường liên quan đến các chủ đề về văn hóa, sự kiện tôn giáo hoặc hoạt động cộng đồng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ sự tái cam kết hoặc khôi phục một mục tiêu hoặc lý tưởng, chẳng hạn như trong các buổi lễ kỷ niệm hoặc chương trình giáo dục, thể hiện một bước đi hướng tới sự cải cách hay phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp