Bản dịch của từ Redistributing trong tiếng Việt

Redistributing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redistributing (Verb)

ɹidɪstɹˈɪbjətɪŋ
ɹidɪstɹˈɪbjutɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của phân phối lại.

Present participle and gerund of redistribute.

Ví dụ

The government is redistributing wealth to reduce income inequality in 2023.

Chính phủ đang phân phối lại tài sản để giảm bất bình đẳng thu nhập vào năm 2023.

They are not redistributing resources fairly among the community members.

Họ không phân phối lại tài nguyên một cách công bằng giữa các thành viên trong cộng đồng.

Is the city council redistributing funds for social programs this year?

Hội đồng thành phố có đang phân phối lại quỹ cho các chương trình xã hội năm nay không?

Dạng động từ của Redistributing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Redistribute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Redistributed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Redistributed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Redistributes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Redistributing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redistributing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redistributing

Không có idiom phù hợp