Bản dịch của từ Redoubtable trong tiếng Việt
Redoubtable

Redoubtable (Adjective)
(của một người) ghê gớm, đặc biệt là khi là đối thủ.
Of a person formidable especially as an opponent.
The redoubtable activist, Angela Davis, inspires many with her speeches.
Nhà hoạt động đáng gờm Angela Davis truyền cảm hứng cho nhiều người với bài phát biểu.
The redoubtable opponent did not win the debate last week.
Đối thủ đáng gờm đã không thắng cuộc tranh luận tuần trước.
Is the redoubtable leader organizing a community event this month?
Liệu nhà lãnh đạo đáng gờm có tổ chức sự kiện cộng đồng tháng này không?
Từ "redoubtable" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả một người hoặc một điều gì đó đáng sợ, đáng kính hoặc có sức mạnh lớn, thường gây ấn tượng mạnh mẽ trong mắt người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong sử dụng, "redoubtable" thường xuất hiện nhiều hơn trong văn phong trang trọng hoặc học thuật, nhằm diễn đạt sự tôn trọng hoặc sự thách thức đối với khả năng của một cá nhân hay sự kiện nào đó.
Từ "redoubtable" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "redoutable", xuất phát từ động từ Latin "redoubter", có nghĩa là "đáng sợ". Gốc Latin này được cấu thành từ "re-" (lại) và "doubter" (đáng sợ). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người hoặc sự việc mà người ta kính nể hoặc khâm phục do sức mạnh, tài năng hoặc sự đáng sợ của họ. Ngày nay, "redoubtable" thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân hoặc nhóm có ảnh hưởng mạnh mẽ và đáng gờm trong một lĩnh vực nhất định.
Từ "redoubtable" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, thường liên quan đến các bài viết chuyên sâu về văn học, lịch sử hoặc nghiên cứu. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả một cá nhân hoặc tổ chức có sức ảnh hưởng lớn và đáng kính, thường trong lĩnh vực học thuật hoặc chính trị. Sự sử dụng từ này thể hiện sự tôn trọng và coi trọng năng lực hoặc thành tựu của đối tượng được nhắc đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp