Bản dịch của từ Redraft trong tiếng Việt
Redraft

Redraft (Verb)
She redrafted her essay to improve the structure.
Cô ấy viết lại bài luận để cải thiện cấu trúc.
He did not want to redraft his speech for the presentation.
Anh ấy không muốn viết lại bài phát biểu cho buổi thuyết trình.
Did they redraft their proposal after receiving feedback from the committee?
Họ có viết lại đề xuất của mình sau khi nhận phản hồi từ ủy ban không?
Dạng động từ của Redraft (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redraft |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redrafted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redrafted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redrafts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redrafting |
Họ từ
Từ "redraft" có nghĩa là viết lại một tài liệu hoặc văn bản, thường là để cải thiện chất lượng hoặc sửa chữa các lỗi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "redraft" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn so với "revise" khi nói đến chỉnh sửa văn bản. Phát âm cũng tương tự trong cả hai biến thể, với sự nhấn mạnh nhẹ vào âm đầu. Sự khác biệt chính nằm ở ngữ nghĩa cụ thể và thói quen sử dụng của từng vùng.
Từ "redraft" xuất phát từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", mang nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại". Phần gốc "draft" bắt nguồn từ từ tiếng Anglô-Saxon "dræft", nghĩa là "một bản nháp" hoặc "một phiên bản". Lịch sử của từ này cho thấy sự phát triển của quy trình viết và chỉnh sửa văn bản. Ngày nay, "redraft" được sử dụng để chỉ hành động làm lại hoặc sửa đổi một tài liệu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải tiến và hoàn thiện nội dung.
Từ "redraft" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết (Writing), khi thí sinh cần điều chỉnh hoặc viết lại các đoạn văn để cải thiện tính logic và coherence. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực học thuật, văn học, và biên soạn tài liệu, thường liên quan đến việc chỉnh sửa bản thảo để nâng cao chất lượng nội dung. Tình huống sử dụng phổ biến gồm việc sinh viên thực hiện các bài luận hoặc tác giả chịu trách nhiệm cho bản thảo trước khi xuất bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp