Bản dịch của từ Redrafted trong tiếng Việt
Redrafted

Redrafted (Verb)
Phác thảo lại (cái gì đó), thường ở dạng được sửa đổi đáng kể.
Draft something again typically in a significantly amended form.
The committee redrafted the proposal for community development last week.
Ủy ban đã soạn lại đề xuất phát triển cộng đồng tuần trước.
They did not redraft the social policy after receiving public feedback.
Họ đã không soạn lại chính sách xã hội sau khi nhận phản hồi.
Did the team redraft the report on social issues effectively?
Nhóm đã soạn lại báo cáo về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả chưa?
Dạng động từ của Redrafted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redraft |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redrafted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redrafted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redrafts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redrafting |
Từ "redrafted" là dạng quá khứ của động từ "redraft", có nghĩa là sửa đổi hoặc biên soạn lại một văn bản để cải thiện chất lượng hoặc chỉnh sửa nội dung. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như viết lách, pháp lý và kỹ thuật. Không có khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng và ý nghĩa của từ này, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "redraft" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn trong Anh Mỹ.
Từ "redrafted" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần tiền tố "re-" mang nghĩa "lại" hoặc "một lần nữa" và động từ "draft" xuất phát từ tiếng Latin "tractare", có nghĩa là "kéo" hoặc "thao tác". Lịch sử từ này phản ánh quá trình sửa đổi, biên soạn lại các văn bản để cải thiện hoặc điều chỉnh nội dung, phù hợp với yêu cầu hiện tại trong các lĩnh vực như văn chương, luật pháp và quản lý. Sự sử dụng từ "redrafted" hiện nay chủ yếu liên quan đến việc làm mới hoặc cập nhật các tài liệu để đảm bảo tính chính xác và phù hợp.
Từ "redrafted" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và chuyên môn, đặc biệt trong các bài viết và tài liệu liên quan đến quy trình chỉnh sửa, soạn thảo văn bản. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp hơn, chủ yếu gặp trong phần Writing, khi thí sinh mô tả khía cạnh chỉnh sửa hoặc cải tiến một bài viết. Ngoài ra, "redrafted" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực luật, nơi các hợp đồng hoặc chính sách thường cần được chỉnh sửa để phù hợp với yêu cầu mới.