Bản dịch của từ Redrafted trong tiếng Việt
Redrafted
Redrafted (Verb)
Phác thảo lại (cái gì đó), thường ở dạng được sửa đổi đáng kể.
Draft something again typically in a significantly amended form.
The committee redrafted the proposal for community development last week.
Ủy ban đã soạn lại đề xuất phát triển cộng đồng tuần trước.
They did not redraft the social policy after receiving public feedback.
Họ đã không soạn lại chính sách xã hội sau khi nhận phản hồi.
Did the team redraft the report on social issues effectively?
Nhóm đã soạn lại báo cáo về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả chưa?
Dạng động từ của Redrafted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redraft |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redrafted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redrafted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redrafts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redrafting |