Bản dịch của từ Redrafted trong tiếng Việt

Redrafted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redrafted (Verb)

01

Phác thảo lại (cái gì đó), thường ở dạng được sửa đổi đáng kể.

Draft something again typically in a significantly amended form.

Ví dụ

The committee redrafted the proposal for community development last week.

Ủy ban đã soạn lại đề xuất phát triển cộng đồng tuần trước.

They did not redraft the social policy after receiving public feedback.

Họ đã không soạn lại chính sách xã hội sau khi nhận phản hồi.

Did the team redraft the report on social issues effectively?

Nhóm đã soạn lại báo cáo về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả chưa?

Dạng động từ của Redrafted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Redraft

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Redrafted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Redrafted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Redrafts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Redrafting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Redrafted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redrafted

Không có idiom phù hợp