Bản dịch của từ Reeing trong tiếng Việt

Reeing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reeing (Noun)

ɹˈiɨŋ
ɹˈiɨŋ
01

Hành động của ree. chủ yếu ở dạng hợp chất, như "†máy sàng", "sàng lọc", v.v. hiện nay rất hiếm.

The action of ree chiefly in compounds as †reeingmachine reeingsieve etc now rare.

Ví dụ

The reeing of social data is crucial for effective analysis.

Việc reeing dữ liệu xã hội rất quan trọng cho phân tích hiệu quả.

They did not understand the importance of reeing in social studies.

Họ không hiểu tầm quan trọng của reeing trong các nghiên cứu xã hội.

What is the process of reeing in social research projects?

Quy trình reeing trong các dự án nghiên cứu xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reeing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reeing

Không có idiom phù hợp