Bản dịch của từ Reeing trong tiếng Việt
Reeing

Reeing (Noun)
The reeing of social data is crucial for effective analysis.
Việc reeing dữ liệu xã hội rất quan trọng cho phân tích hiệu quả.
They did not understand the importance of reeing in social studies.
Họ không hiểu tầm quan trọng của reeing trong các nghiên cứu xã hội.
What is the process of reeing in social research projects?
Quy trình reeing trong các dự án nghiên cứu xã hội là gì?
"Reeing" là một từ tiếng Anh được sử dụng để mô tả hành động phát ra âm thanh đặc trưng giống như tiếng kêu của con hẻn hay để biểu thị cảm xúc phẫn nộ, sự không đồng tình hoặc phản kháng trong ngữ cảnh trực tuyến. Từ này chủ yếu được thấy trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể phong phú hơn trong các nền văn hóa và cộng đồng trực tuyến khác nhau.
Từ "reeing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recensio", nghĩa là "đếm lại" hoặc "xem lại". Hình thức động từ này xuất hiện trong ngữ cảnh hiện đại thường được sử dụng để chỉ hành động chuẩn bị lại hoặc điều chỉnh một thứ gì đó. Với sự phát triển của công nghệ và phương pháp quản lý, "reeing" hiện được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ kinh doanh đến công nghệ thông tin, thể hiện tính linh hoạt và khả năng thích nghi của ngôn ngữ trong xã hội ngày nay.
Từ "reeing" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường không được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp chính thức. Từ này chủ yếu có thể xuất hiện trong các tình huống thân mật hoặc trong các ngữ cảnh liên quan đến trò chơi hoặc thể thao, nơi nó có thể biểu thị một cảm giác kích thích hoặc hào hứng. Tuy nhiên, nếu không có ngữ cảnh cụ thể, từ này không có giá trị ngôn ngữ thực tiễn cao.