Bản dịch của từ Reel-in trong tiếng Việt

Reel-in

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reel-in (Verb)

ɹˈilɨn
ɹˈilɨn
01

Mang về (một con cá) sau khi bắt nó bằng dây.

To bring in a fish after catching it on a line.

Ví dụ

He reeled in a big fish during the fishing competition.

Anh ấy kéo cá lớn vào trong cuộc thi câu cá.

She reeled in several trout while fishing at the lake.

Cô ấy kéo một số con cá hồi khi câu cá ở hồ.

The young boy was excited to reel in his first catch.

Cậu bé trẻ hào hứng khi kéo lên con cá đầu tiên của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reel-in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reel-in

Không có idiom phù hợp