Bản dịch của từ Reel-in trong tiếng Việt
Reel-in

Reel-in (Verb)
He reeled in a big fish during the fishing competition.
Anh ấy kéo cá lớn vào trong cuộc thi câu cá.
She reeled in several trout while fishing at the lake.
Cô ấy kéo một số con cá hồi khi câu cá ở hồ.
The young boy was excited to reel in his first catch.
Cậu bé trẻ hào hứng khi kéo lên con cá đầu tiên của mình.
"Reel-in" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được dùng để chỉ hành động kéo hoặc thu hồi một vật gì đó, đặc biệt là một vật mà đã bị quăng ra xa như dây câu cá. Trong tiếng Anh Mỹ, "reel in" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩn dụ, chỉ việc thu hút hay đạt được điều gì đó (như ý tưởng hay sự chú ý). Ở tiếng Anh Anh, cách sử dụng tương tự nhưng chú trọng hơn vào nghĩa vật lý, ít mang tính ẩn dụ hơn.
Từ "reel-in" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "reel", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "rēola", có nghĩa là "quay" hoặc "xoay". Hình ảnh của việc cuốn lại sợi dây từ một cuộn hoặc guồng đã hình thành nghĩa đen của từ này. Theo thời gian, "reel-in" trở thành thuật ngữ để chỉ hành động kéo lại hoặc thu hút một cái gì đó, thường có ý nghĩa về việc khôi phục kiểm soát hoặc kéo ai đó vào một tình huống nhất định.
Từ "reel-in" thường thấy trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết khi thảo luận về việc thu hút sự chú ý hoặc kiểm soát một tình huống. Nó có tần suất vừa phải ở các văn bản học thuật, thường liên quan đến các ngữ cảnh về quản lý hoặc truyền thông. Ngoài ra, "reel-in" cũng được sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp giải trí, chỉ hành động thu hút khán giả hoặc thành công trong việc tạo cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp