Bản dịch của từ Reelect trong tiếng Việt
Reelect

Reelect (Verb)
Bầu hoặc chọn lại, đặc biệt là thêm một nhiệm kỳ nữa.
To elect or choose again, especially to a further term of office.
She hopes to reelect the current president for another term.
Cô ấy hy vọng tái bầu tổng thống hiện tại cho một nhiệm kỳ khác.
The citizens decided to reelect the mayor due to his good work.
Các công dân quyết định bầu lại thị trưởng vì công việc tốt của ông.
The committee will reelect the chairman in the upcoming meeting.
Ủy ban sẽ tái bầu chủ tịch trong cuộc họp sắp tới.
Họ từ
"Reelect" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là bầu cử lại một cá nhân vào cùng một vị trí hoặc chức vụ mà họ đã nắm giữ trước đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh chính trị, khi một quan chức hoặc lãnh đạo được bầu lại sau khi hết nhiệm kỳ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên phát âm có thể khác nhau đôi chút. Tại Mỹ, âm "reelect" thường có xu hướng nhẹ nhàng hơn, trong khi ở Anh, âm nhấn có thể rõ ràng hơn trong giao tiếp.
Từ “reelect” được hình thành từ tiền tố "re-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "lại" và động từ "elect" từ "elegere", có nghĩa là "chọn" hoặc "bầu chọn". Từ này phản ánh quá trình một cá nhân được chọn lại cho một vị trí chính trị nào đó sau một nhiệm kỳ. Việc sử dụng “reelect” trong ngữ cảnh hiện đại thể hiện sự tiếp nối trong quản lý và lãnh đạo, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tín nhiệm từ cử tri.
Từ "reelect" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, liên quan đến chính trị và quy trình bầu cử. Trong các ngữ cảnh chung, từ này chủ yếu được sử dụng khi bàn luận về việc tái cử của các quan chức hoặc nhà lãnh đạo trong các cuộc bầu cử, thể hiện ý nghĩa về sự tiếp tục nắm giữ vị trí lãnh đạo sau một nhiệm kỳ nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp