Bản dịch của từ Reelect trong tiếng Việt
Reelect
Verb
Reelect (Verb)
ɹiɪlˈɛkt
ɹiɪlˈɛkt
01
Bầu hoặc chọn lại, đặc biệt là thêm một nhiệm kỳ nữa.
To elect or choose again, especially to a further term of office.
Ví dụ
She hopes to reelect the current president for another term.
Cô ấy hy vọng tái bầu tổng thống hiện tại cho một nhiệm kỳ khác.
The citizens decided to reelect the mayor due to his good work.
Các công dân quyết định bầu lại thị trưởng vì công việc tốt của ông.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reelect
Không có idiom phù hợp