Bản dịch của từ Refer to trong tiếng Việt
Refer to

Refer to (Verb)
In her presentation, she will refer to recent studies on climate change.
Trong bài thuyết trình của cô ấy, cô ấy sẽ đề cập đến các nghiên cứu gần đây về biến đổi khí hậu.
During the seminar, the speaker will refer to key figures in psychology.
Trong buổi hội thảo, người phát biểu sẽ đề cập đến những con số chính trong tâm lý học.
The report will refer to specific examples of successful community projects.
Báo cáo sẽ đề cập đến những ví dụ cụ thể về các dự án cộng đồng thành công.
Refer to (Phrase)
Có liên quan hoặc kết nối với một cái gì đó.
To be related or connected to something.
The article refers to the impact of social media on society.
Bài viết đề cập đến tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
The study refers to the relationship between happiness and social interactions.
Nghiên cứu đề cập đến mối quan hệ giữa hạnh phúc và giao tiếp xã hội.
The book refers to the importance of social connections for well-being.
Cuốn sách nói về sự quan trọng của mối quan hệ xã hội đối với sức khỏe tốt.
Cụm từ "refer to" có nghĩa là chỉ định hoặc đề cập đến một đối tượng, thông tin hoặc khái niệm nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "refer to" được sử dụng giống nhau trong cả cách viết và cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn bản học thuật, công việc nghiên cứu, và trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi người nói cần trích dẫn nguồn thông tin hoặc nhắc đến một điều cụ thể.
Từ "refer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "referre", gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "ferre" nghĩa là "mang" hay "đem". Từ này ban đầu mang ý nghĩa là "mang lại" hoặc "trở lại thông tin", và sau này phát triển thành nghĩa chỉ việc chỉ dẫn hoặc nhắc đến một điều gì đó. Ngày nay, "refer to" được sử dụng rộng rãi trong các văn bản học thuật và giao tiếp, thể hiện hành động chỉ ra, đề cập hoặc giới thiệu thông tin, phù hợp với nguồn gốc ban đầu của nó.
Cụm từ "refer to" được sử dụng phổ biến trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, thể hiện khả năng mô tả, trích dẫn nguồn thông tin. Trong Reading, cụm từ này xuất hiện khi thảo luận về nội dung bài đọc hoặc tài liệu nghiên cứu. Ngoài ra, "refer to" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, như khi chỉ dẫn đến tài liệu, tổ chức hoặc cá nhân cụ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc khẳng định hoặc lý giải thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



