Bản dịch của từ Referent trong tiếng Việt
Referent
Referent (Noun)
In social interactions, names often serve as referents for individuals.
Trong giao tiếp xã hội, tên thường là người đề cập.
The pronoun 'he' can be a referent for a male person.
Đại từ 'he' có thể là người đề cập cho nam giới.
Pictures can act as visual referents for specific concepts or ideas.
Hình ảnh có thể là người đề cập hình dung cho khái niệm hoặc ý tưởng cụ thể.
Họ từ
"Referent" là một thuật ngữ được sử dụng trong ngôn ngữ học để chỉ đối tượng hoặc khái niệm mà một từ hoặc cụm từ đề cập đến trong ngữ cảnh cụ thể. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "referre", mang nghĩa "chỉ ra". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "referent" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ do khác biệt về văn hóa và thói quen giao tiếp.
Từ "referent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "referens", là dạng hiện tại phân từ của động từ "referre", có nghĩa là "đem lại" hoặc "trình bày". Trong ngữ nghĩa học, "referent" chỉ đối tượng hoặc khái niệm mà một từ hoặc cụm từ tham chiếu tới. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng chính thức trong thế kỷ 20, nâng cao sự hiểu biết về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và ý nghĩa, từ đó định hình các nghiên cứu ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "referent" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, khi thảo luận về ngữ nghĩa và tham chiếu. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để mô tả đối tượng hoặc khái niệm mà một từ ngữ hay biểu thức cụ thể ám chỉ. Ngoài ra, "referent" cũng thường gặp trong triết học, ngôn ngữ học, và sinh viên thường sử dụng khi phân tích ngữ nghĩa trong các tài liệu nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp