Bản dịch của từ Refitted trong tiếng Việt
Refitted

Refitted (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của refit.
Past tense and past participle of refit.
The community center was refitted to host more social events.
Trung tâm cộng đồng đã được cải tạo để tổ chức nhiều sự kiện xã hội.
They did not refit the old library for modern social needs.
Họ đã không cải tạo thư viện cũ cho nhu cầu xã hội hiện đại.
Did the city refit the park for community gatherings?
Thành phố đã cải tạo công viên cho các buổi họp mặt cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Refitted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refitting |
Refitted (Adjective)
Được trang bị hoặc sửa chữa thông qua các bộ phận hoặc thiết bị mới.
Equipped with or repaired through new parts or devices.
The refitted community center now hosts more social events than before.
Trung tâm cộng đồng được nâng cấp giờ tổ chức nhiều sự kiện xã hội hơn.
The refitted park did not attract more visitors this summer.
Công viên được nâng cấp không thu hút thêm khách tham quan mùa hè này.
Is the refitted library open to all community members now?
Thư viện được nâng cấp có mở cửa cho tất cả thành viên cộng đồng không?
Họ từ
Từ "refitted" là động từ trong dạng quá khứ của "refit", có nghĩa là sửa chữa hoặc nâng cấp một thiết bị hoặc phương tiện, thường là tàu thuyền hoặc máy bay, để cải thiện hiệu suất hoặc thay thế các thành phần cũ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng thường xuyên hơn trong ngữ cảnh quân đội hoặc hàng hải, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ít gặp hơn. Cách phát âm giữa hai biến thể không có sự khác biệt lớn, nhưng cách sử dụng có thể biến đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "refitted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với "fit", xuất phát từ tiếng Anh cổ "fitten", có nghĩa là "thích hợp". Lịch sử của từ này liên quan đến việc điều chỉnh hoặc cải tạo một vật gì đó để trở nên phù hợp hơn với yêu cầu hoặc tiêu chuẩn mới. Ngày nay, "refitted" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sửa đổi hoặc nâng cấp các phương tiện giao thông, nhất là tàu thuyền, nhằm cải thiện tính năng hoặc hiệu suất.
Từ "refitted" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về cải tiến, bảo trì hoặc cải tiến công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng và đóng tàu, chỉ việc nâng cấp hoặc điều chỉnh các thiết bị hoặc cấu trúc để nâng cao hiệu suất hoặc tiêu chuẩn an toàn. Sự xuất hiện của từ này thể hiện sự thay đổi trong trạng thái ban đầu để đáp ứng nhu cầu hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp