Bản dịch của từ Refitted trong tiếng Việt
Refitted
Refitted (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của refit.
Past tense and past participle of refit.
The community center was refitted to host more social events.
Trung tâm cộng đồng đã được cải tạo để tổ chức nhiều sự kiện xã hội.
They did not refit the old library for modern social needs.
Họ đã không cải tạo thư viện cũ cho nhu cầu xã hội hiện đại.
Did the city refit the park for community gatherings?
Thành phố đã cải tạo công viên cho các buổi họp mặt cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Refitted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refitting |
Refitted (Adjective)
Được trang bị hoặc sửa chữa thông qua các bộ phận hoặc thiết bị mới.
Equipped with or repaired through new parts or devices.
The refitted community center now hosts more social events than before.
Trung tâm cộng đồng được nâng cấp giờ tổ chức nhiều sự kiện xã hội hơn.
The refitted park did not attract more visitors this summer.
Công viên được nâng cấp không thu hút thêm khách tham quan mùa hè này.
Is the refitted library open to all community members now?
Thư viện được nâng cấp có mở cửa cho tất cả thành viên cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp