Bản dịch của từ Refitting trong tiếng Việt

Refitting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refitting (Verb)

ɹifˈɪtɪŋ
ɹifˈɪtɪŋ
01

Phù hợp hoặc cung cấp (cái gì đó) một lần nữa.

Fit or supply something again.

Ví dụ

The community center is refitting its gym with new equipment this month.

Trung tâm cộng đồng đang cải tạo phòng tập với thiết bị mới tháng này.

They are not refitting the old playground despite community requests for upgrades.

Họ không cải tạo sân chơi cũ mặc dù cộng đồng yêu cầu nâng cấp.

Is the city planning on refitting the public parks this year?

Thành phố có kế hoạch cải tạo các công viên công cộng năm nay không?

Dạng động từ của Refitting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Refit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Refitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Refitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Refits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Refitting

Refitting (Noun)

01

Hành động lắp hoặc sửa chữa một cái gì đó.

The action of fitting or repairing something.

Ví dụ

The community center is undergoing refitting for better social activities.

Trung tâm cộng đồng đang được cải tạo để có các hoạt động xã hội tốt hơn.

The refitting of the local library did not improve its services.

Việc cải tạo thư viện địa phương không cải thiện dịch vụ của nó.

Is the refitting of parks necessary for community engagement?

Việc cải tạo công viên có cần thiết cho sự tham gia của cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Refitting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refitting

Không có idiom phù hợp