Bản dịch của từ Refitting trong tiếng Việt
Refitting
Refitting (Verb)
The community center is refitting its gym with new equipment this month.
Trung tâm cộng đồng đang cải tạo phòng tập với thiết bị mới tháng này.
They are not refitting the old playground despite community requests for upgrades.
Họ không cải tạo sân chơi cũ mặc dù cộng đồng yêu cầu nâng cấp.
Is the city planning on refitting the public parks this year?
Thành phố có kế hoạch cải tạo các công viên công cộng năm nay không?
Dạng động từ của Refitting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refitting |
Refitting (Noun)
The community center is undergoing refitting for better social activities.
Trung tâm cộng đồng đang được cải tạo để có các hoạt động xã hội tốt hơn.
The refitting of the local library did not improve its services.
Việc cải tạo thư viện địa phương không cải thiện dịch vụ của nó.
Is the refitting of parks necessary for community engagement?
Việc cải tạo công viên có cần thiết cho sự tham gia của cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp