Bản dịch của từ Reflag trong tiếng Việt

Reflag

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reflag (Verb)

ɹiflˈæg
ɹiflˈæg
01

Thay đổi đăng ký quốc gia của (tàu)

Change the national registration of a ship.

Ví dụ

The government decided to reflag the ship for better trade opportunities.

Chính phủ quyết định thay đổi cờ tàu để có cơ hội thương mại tốt hơn.

They did not reflag their ship despite the new regulations.

Họ không thay đổi cờ tàu mặc dù có quy định mới.

Will the company reflag its ship to comply with international laws?

Công ty có thay đổi cờ tàu để tuân thủ luật quốc tế không?

Did they reflag the cargo ship to avoid high taxes?

Họ đã đổi quốc tịch con tàu chở hàng để tránh thuế cao chưa?

The company decided not to reflag the vessel due to costs.

Công ty quyết định không đổi quốc tịch con tàu vì chi phí.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reflag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reflag

Không có idiom phù hợp