Bản dịch của từ Reflag trong tiếng Việt
Reflag

Reflag (Verb)
Thay đổi đăng ký quốc gia của (tàu)
Change the national registration of a ship.
The government decided to reflag the ship for better trade opportunities.
Chính phủ quyết định thay đổi cờ tàu để có cơ hội thương mại tốt hơn.
They did not reflag their ship despite the new regulations.
Họ không thay đổi cờ tàu mặc dù có quy định mới.
Will the company reflag its ship to comply with international laws?
Công ty có thay đổi cờ tàu để tuân thủ luật quốc tế không?
Did they reflag the cargo ship to avoid high taxes?
Họ đã đổi quốc tịch con tàu chở hàng để tránh thuế cao chưa?
The company decided not to reflag the vessel due to costs.
Công ty quyết định không đổi quốc tịch con tàu vì chi phí.
Từ "reflag" có nghĩa là thay đổi lá cờ (flag) của một tàu hoặc một sản phẩm, thường chỉ việc chuyển giao quyền sở hữu hoặc đăng ký tàu dưới một quốc gia khác. Trong ngữ cảnh thương mại, "reflag" có thể ám chỉ sự thay đổi thương hiệu hoặc tên gọi của một sản phẩm. Từ này không có sự phân biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng điệu và ngữ điệu có thể bị ảnh hưởng bởi khu vực.
Từ "reflag" có nguồn gốc từ tiền tố Latinh "re-" có nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại", kết hợp với "flag" xuất phát từ tiếng Anh cổ "flagge", mang nghĩa là "cờ". Trong ngữ cảnh hiện đại, "reflag" ám chỉ việc thay đổi cờ hiệu hoặc gắn cờ mới cho một tàu biển, mang tính chất biểu tượng cho sự thay đổi quyền sở hữu hoặc đăng ký. Thuật ngữ này cho thấy sự kết hợp giữa khái niệm về sự hồi phục và địa vị mới trong không gian chính trị hoặc thương mại.
Từ "reflag" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh chung, "reflag" thường liên quan đến việc thay đổi cờ hiệu, đặc biệt trong lĩnh vực hàng hải hoặc chính trị, với mục đích thể hiện sự thay đổi chủ sở hữu hoặc địa vị. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác như marketing, khi tái định hướng thương hiệu.