Bản dịch của từ Refractivity trong tiếng Việt
Refractivity
Refractivity (Noun)
Tính chất khúc xạ.
The property of being refractive.
The refractivity of glass affects how we see through it.
Tính khúc xạ của kính ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn qua nó.
The refractivity of water does not distort images significantly.
Tính khúc xạ của nước không làm biến dạng hình ảnh một cách đáng kể.
Does the refractivity of air change with temperature?
Liệu tính khúc xạ của không khí có thay đổi theo nhiệt độ không?
Refractivity (Noun Uncountable)
Mức độ khúc xạ của một chất.
The extent to which a substance is refractive.
The refractivity of glass affects how light passes through it.
Độ khúc xạ của kính ảnh hưởng đến cách ánh sáng đi qua.
The refractivity of water is not as high as that of diamond.
Độ khúc xạ của nước không cao bằng độ khúc xạ của kim cương.
Is the refractivity of plastic suitable for educational experiments?
Độ khúc xạ của nhựa có phù hợp cho các thí nghiệm giáo dục không?
Họ từ
Refractivity, một thuật ngữ trong vật lý và quang học, chỉ khả năng của một môi trường trong việc làm cong hoặc khúc xạ ánh sáng khi nó đi qua. Được định nghĩa là tỷ lệ giữa tốc độ ánh sáng trong chân không và tốc độ ánh sáng trong môi trường, độ khúc xạ có thể được xác định thông qua chỉ số khúc xạ. Trong bối cảnh khí quyển, độ khúc xạ có vai trò quan trọng trong việc ước lượng sự truyền sóng vô tuyến và khí tượng học.
Từ "refractivity" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ gốc "refractio", có nghĩa là sự bẻ cong, được hình thành từ "re-" (ngược lại) và "frangere" (bẻ gãy). Thuật ngữ này xuất hiện trong thế kỷ 19, liên quan đến hiện tượng ánh sáng thay đổi hướng khi đi qua chất liệu khác nhau. Khái niệm "refractivity" hiện tại chỉ khả năng của một môi trường để làm cong các sóng, chủ yếu là ánh sáng, khi chúng đi qua, phản ánh tích cực sự tiếp nối giữa ngữ nghĩa và nguồn gốc lịch sử.
Từ "refractivity" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp ở cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này liên quan đến khả năng gãy khúc ánh sáng khi đi qua các môi trường khác nhau, thường được sử dụng trong vật lý và quang học. Ngoài ra, "refractivity" cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như khí tượng học để mô tả đặc tính của khí quyển, đặc biệt liên quan đến độ truyền sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp