Bản dịch của từ Refractivity trong tiếng Việt

Refractivity

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refractivity (Noun)

ɹifɹæktˈɪvɪti
ɹifɹæktˈɪvɪti
01

Tính chất khúc xạ.

The property of being refractive.

Ví dụ

The refractivity of glass affects how we see through it.

Tính khúc xạ của kính ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn qua nó.

The refractivity of water does not distort images significantly.

Tính khúc xạ của nước không làm biến dạng hình ảnh một cách đáng kể.

Does the refractivity of air change with temperature?

Liệu tính khúc xạ của không khí có thay đổi theo nhiệt độ không?

Refractivity (Noun Uncountable)

ɹifɹæktˈɪvɪti
ɹifɹæktˈɪvɪti
01

Mức độ khúc xạ của một chất.

The extent to which a substance is refractive.

Ví dụ

The refractivity of glass affects how light passes through it.

Độ khúc xạ của kính ảnh hưởng đến cách ánh sáng đi qua.

The refractivity of water is not as high as that of diamond.

Độ khúc xạ của nước không cao bằng độ khúc xạ của kim cương.

Is the refractivity of plastic suitable for educational experiments?

Độ khúc xạ của nhựa có phù hợp cho các thí nghiệm giáo dục không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Refractivity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refractivity

Không có idiom phù hợp