Bản dịch của từ Refractometer trong tiếng Việt
Refractometer

Refractometer (Noun)
Dụng cụ đo chỉ số khúc xạ.
An instrument for measuring a refractive index.
The refractometer is essential for testing social media engagement metrics.
Refractometer là công cụ cần thiết để kiểm tra chỉ số tương tác mạng xã hội.
Many people do not know how to use a refractometer effectively.
Nhiều người không biết cách sử dụng refractometer một cách hiệu quả.
Is the refractometer accurate for analyzing social trends in data?
Refractometer có chính xác để phân tích các xu hướng xã hội trong dữ liệu không?
Chiết áp kế (refractometer) là một dụng cụ quang học dùng để đo chỉ số khúc xạ của chất lỏng, giúp xác định nồng độ của các dung dịch. Thiết bị này có các loại khác nhau, như chiết áp kế cầm tay và chiết áp kế công nghiệp, với ứng dụng chủ yếu trong ngành thực phẩm, hóa học và y tế. Từ "refractometer" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cả viết và phát âm, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực chuyên môn.
Từ "refractometer" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "refract" bắt nguồn từ "refringere", mang nghĩa là "gãy lại" và "metrum" từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "đo". Thiết bị này được phát triển để đo chỉ số khúc xạ của ánh sáng trong các chất lỏng hoặc chất rắn. Sự kết hợp của các phần này phản ánh chức năng chính của thiết bị, đó là đánh giá độ khúc xạ để xác định tính chất vật lý của các chất, đặc biệt trong lĩnh vực hóa học và vật lý.
Từ "refractometer" xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong IELTS, các thí sinh có thể gặp từ này trong phần Reading và Listening liên quan đến hóa học hoặc vật lý. Tần suất sử dụng từ này là tương đối thấp do tính chất chuyên ngành. Trong thực tiễn, "refractometer" thường được sử dụng để đo độ khúc xạ của chất lỏng, trong các lĩnh vực như nông nghiệp, thực phẩm và y học.