Bản dịch của từ Refractometer trong tiếng Việt

Refractometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refractometer (Noun)

ɹifɹæktˈɑmɪtəɹ
ɹifɹæktˈɑmɪtəɹ
01

Dụng cụ đo chỉ số khúc xạ.

An instrument for measuring a refractive index.

Ví dụ

The refractometer is essential for testing social media engagement metrics.

Refractometer là công cụ cần thiết để kiểm tra chỉ số tương tác mạng xã hội.

Many people do not know how to use a refractometer effectively.

Nhiều người không biết cách sử dụng refractometer một cách hiệu quả.

Is the refractometer accurate for analyzing social trends in data?

Refractometer có chính xác để phân tích các xu hướng xã hội trong dữ liệu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refractometer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refractometer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.