Bản dịch của từ Refrigerant trong tiếng Việt
Refrigerant

Refrigerant (Adjective)
Gây ra hiện tượng làm mát hoặc làm lạnh.
The refrigerant system in the community center helps keep it cool.
Hệ thống chất làm lạnh trong trung tâm cộng đồng giúp giữ mát.
The refrigerant used in old fridges is not environmentally friendly.
Chất làm lạnh được sử dụng trong tủ lạnh cũ không thân thiện với môi trường.
Is the refrigerant in public buildings safe for everyone?
Chất làm lạnh trong các tòa nhà công cộng có an toàn cho mọi người không?
Refrigerant (Noun)
Chất dùng để làm lạnh.
A substance used for refrigeration.
Freon is a common refrigerant used in many air conditioning systems.
Freon là một chất làm lạnh phổ biến trong nhiều hệ thống điều hòa không khí.
Ammonia is not a safe refrigerant for residential use.
Amoniac không phải là một chất làm lạnh an toàn cho sử dụng gia đình.
Is R-134a a better refrigerant than R-22 for the environment?
R-134a có phải là chất làm lạnh tốt hơn R-22 cho môi trường không?
Họ từ
Chất làm lạnh (refrigerant) là một loại chất lỏng hoặc khí được sử dụng trong các hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí để di chuyển nhiệt từ nơi này đến nơi khác. Nó tham gia vào chu trình nhiệt động lực học, qua đó hấp thụ và tỏa nhiệt nhằm duy trì nhiệt độ mong muốn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn so với tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "refrigerant" trong các ngữ cảnh kỹ thuật và công nghiệp giống nhau.
Từ "refrigerant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "refrigerare", nghĩa là "làm lạnh". Từ này được cấu thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "frigere" (làm ấm). Kể từ khi phát minh ra công nghệ làm lạnh vào thế kỷ 19, "refrigerant" đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong ngành công nghiệp lạnh và điều hòa không khí, ám chỉ đến các chất khí hoặc lỏng được sử dụng để hấp thụ nhiệt và duy trì nhiệt độ thấp.
Từ "refrigerant" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề như kỹ thuật, môi trường và năng lượng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hệ thống làm lạnh, điều hòa không khí, và tác động môi trường của các loại chất làm lạnh. Việc hiểu rõ thuật ngữ này là quan trọng trong ngành công nghiệp lạnh, năng lượng bền vững, và trong nghiên cứu về ô nhiễm môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



