Bản dịch của từ Refrigeration trong tiếng Việt
Refrigeration
Refrigeration (Noun)
Refrigeration is essential for preserving food in hot climates.
Sự lạnh là cần thiết để bảo quản thực phẩm trong khí hậu nóng.
The community pool relied on refrigeration to keep the water cool.
Hồ bơi cộng đồng phụ thuộc vào sự lạnh để giữ nước mát.
During a heatwave, the demand for refrigeration services increases significantly.
Trong thời kỳ nắng nóng, nhu cầu về dịch vụ lạnh tăng đáng kể.
Họ từ
Thuật ngữ "refrigeration" chỉ quá trình giảm nhiệt độ của một môi trường hoặc vật thể nhằm bảo quản thực phẩm và các sản phẩm khác bằng cách làm chậm sự phát triển của vi khuẩn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, từ "refrigerator" (tủ lạnh) có thể được gọi là "fridge" trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "refrigerator" nhiều hơn. Thời gian gần đây, công nghệ làm lạnh cũng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Từ "refrigeration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "refrigeratio", kết hợp từ "refrigerare", có nghĩa là làm lạnh. "Re" là tiền tố chỉ sự lặp lại và "frigus" có nghĩa là lạnh. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 14 và được sử dụng để chỉ quá trình làm lạnh thực phẩm và chất lỏng nhằm bảo quản chúng. Ngày nay, "refrigeration" không chỉ đơn thuần là việc làm lạnh, mà còn là công nghệ tiên tiến trong bảo quản thực phẩm, thuốc men và các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ.
Từ "refrigeration" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể gặp trong bối cảnh thảo luận về công nghệ thực phẩm hoặc bảo quản. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về bảo quản thực phẩm, cơ chế làm lạnh trong ngành thực phẩm và các thiết bị như tủ lạnh. Nó cũng có thể thấy trong các tài liệu nghiên cứu khoa học liên quan đến nhiệt độ và phương pháp bảo quản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp