Bản dịch của từ Reft trong tiếng Việt
Reft

Reft (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của reave.
Simple past and past participle of reave.
The community reft resources from the old park last year.
Cộng đồng đã lấy đi tài nguyên từ công viên cũ năm ngoái.
They did not reft any supplies during the recent crisis.
Họ đã không lấy đi bất kỳ nguồn cung nào trong cuộc khủng hoảng gần đây.
Did the city reft funds for social programs last month?
Thành phố đã lấy đi quỹ cho các chương trình xã hội tháng trước chưa?
Họ từ
Từ "reft" là một động từ quá khứ phân từ của động từ "reave", có nghĩa là cướp đoạt, tước đoạt cái gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reft" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc văn học cổ điển, ít gặp trong giao tiếp hàng ngày. Chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm văn học, từ này thể hiện sự mất mát hoặc thiệt hại nghiêm trọng. Phiên âm và ngữ cảnh sử dụng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "reft" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "reften" có nghĩa là "lấy đi", xuất phát từ gốc Latin "rapere", nghĩa là "cướp" hoặc "lấy đi". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa dần dần mang tính chất trừu tượng hơn, liên quan đến sự mất mát về mặt tinh thần hoặc vật chất. Hiện nay, "reft" thường được sử dụng trong văn học để miêu tả cảm giác thiếu thốn hoặc sự mất đi điều quý giá.
Từ "reft" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu do ngữ cảnh trang trọng và tính chất học thuật của bài thi. Trong phần Nói và Viết, "reft" có thể được sử dụng trong các chủ đề về triết học hoặc văn học, mô tả tình trạng mất mát hoặc thiếu thốn, nhưng không phổ biến. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các văn bản thơ ca hoặc văn chương, thể hiện nỗi đau hoặc sự thiếu thốn tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp